I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43,294
|
-1,298,800
|
-3,554,851
|
-1,062,030
|
-1,280,414
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
345,187
|
853,597
|
3,062,298
|
775,686
|
1,100,311
|
- Khấu hao TSCĐ
|
640,237
|
419,439
|
505,030
|
483,646
|
559,073
|
- Các khoản dự phòng
|
91,216
|
-25,261
|
44,969
|
-20,874
|
-7,048
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
45,693
|
234,877
|
-56,437
|
-12,150
|
-66,254
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-938,477
|
-78,043
|
2,261,702
|
-342
|
301,595
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
506,519
|
302,586
|
307,035
|
325,406
|
312,944
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
388,481
|
-445,202
|
-492,553
|
-286,344
|
-180,104
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
78,690
|
-102,215
|
386,328
|
631,048
|
408,915
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,254,226
|
204,521
|
-129,695
|
-260,191
|
-51,979
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
409,178
|
-343,632
|
-6,620
|
991,652
|
809,830
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-193,422
|
-54,656
|
-35,606
|
-28,984
|
-14,046
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-406,773
|
-407,072
|
-216,411
|
-352,715
|
-370,227
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
-351
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,200
|
0
|
-410
|
-65
|
-130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-979,273
|
-1,148,256
|
-494,967
|
694,400
|
601,909
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,040,418
|
-532,158
|
-669,814
|
-707,394
|
-965,654
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
13,253
|
2,097
|
|
516
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-154,760
|
0
|
|
-781,961
|
-1,309,246
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
601,976
|
-120,944
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-443,995
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,601
|
2,647,452
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
147
|
50,146
|
367
|
60
|
177
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,627,374
|
2,769,514
|
-790,391
|
-1,488,779
|
-2,274,722
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,595,599
|
3,613,399
|
3,482,337
|
3,090,558
|
4,525,920
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,073,731
|
-5,231,423
|
-2,199,018
|
-2,248,014
|
-2,859,256
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,521,869
|
-1,618,024
|
1,283,319
|
842,543
|
1,666,664
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-84,779
|
3,234
|
-2,039
|
48,164
|
-6,149
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
111,485
|
26,706
|
29,942
|
27,803
|
75,967
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,706
|
29,940
|
27,903
|
75,967
|
69,819
|