単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,294 -1,298,800 -3,554,851 -1,062,030 -1,280,414
2. Điều chỉnh cho các khoản 345,187 853,597 3,062,298 775,686 1,100,311
- Khấu hao TSCĐ 640,237 419,439 505,030 483,646 559,073
- Các khoản dự phòng 91,216 -25,261 44,969 -20,874 -7,048
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 45,693 234,877 -56,437 -12,150 -66,254
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -938,477 -78,043 2,261,702 -342 301,595
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 506,519 302,586 307,035 325,406 312,944
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 388,481 -445,202 -492,553 -286,344 -180,104
- Tăng, giảm các khoản phải thu 78,690 -102,215 386,328 631,048 408,915
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,254,226 204,521 -129,695 -260,191 -51,979
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 409,178 -343,632 -6,620 991,652 809,830
- Tăng giảm chi phí trả trước -193,422 -54,656 -35,606 -28,984 -14,046
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -406,773 -407,072 -216,411 -352,715 -370,227
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -351
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,200 0 -410 -65 -130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -979,273 -1,148,256 -494,967 694,400 601,909
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,040,418 -532,158 -669,814 -707,394 -965,654
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 13,253 2,097 516 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -154,760 0 -781,961 -1,309,246
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 601,976 -120,944 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -443,995 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,601 2,647,452 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 147 50,146 367 60 177
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,627,374 2,769,514 -790,391 -1,488,779 -2,274,722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,595,599 3,613,399 3,482,337 3,090,558 4,525,920
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,073,731 -5,231,423 -2,199,018 -2,248,014 -2,859,256
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,521,869 -1,618,024 1,283,319 842,543 1,666,664
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -84,779 3,234 -2,039 48,164 -6,149
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 111,485 26,706 29,942 27,803 75,967
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,706 29,940 27,903 75,967 69,819