単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,373,977 1,198,935 704,699 622,434 491,920
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 2,373,977 1,198,935 704,699 622,434 491,920
Giá vốn hàng bán 2,236,880 1,620,458 1,477,100 1,238,764 1,186,478
Lợi nhuận gộp 137,098 -421,523 -772,401 -616,329 -694,558
Doanh thu hoạt động tài chính 976,115 142,646 44,833 36,109 141,888
Chi phí tài chính 437,999 572,803 832,571 343,586 375,628
Trong đó: Chi phí lãi vay 506,519 302,586 271,485 325,406 312,944
Chi phí bán hàng 290,105 175,497 20,488 26,784 12,203
Chi phí quản lý doanh nghiệp 215,285 134,707 89,554 96,490 23,544
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 191,583 -1,142,494 -1,633,403 -1,012,157 -939,394
Thu nhập khác 52,674 4,936 125,996 23,565 18,913
Chi phí khác 200,963 161,241 2,361,442 73,437 359,933
Lợi nhuận khác -148,289 -156,305 -2,235,446 -49,873 -341,020
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 21,759 19,389 36,778 34,924 24,651
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43,294 -1,298,800 -3,868,848 -1,062,030 -1,280,414
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,502 1,360 913 829 578
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 21,213 -180,732 9,397 -12,848 -4,403
Chi phí thuế TNDN 22,715 -179,372 10,309 -12,019 -3,825
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,579 -1,119,428 -3,879,158 -1,050,011 -1,276,589
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -81 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 20,660 -1,119,428 -3,879,158 -1,050,011 -1,276,589
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)