Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,373,977
|
1,198,935
|
704,699
|
622,434
|
491,920
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,373,977
|
1,198,935
|
704,699
|
622,434
|
491,920
|
Giá vốn hàng bán
|
2,236,880
|
1,620,458
|
1,477,100
|
1,238,764
|
1,186,478
|
Lợi nhuận gộp
|
137,098
|
-421,523
|
-772,401
|
-616,329
|
-694,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
976,115
|
142,646
|
44,833
|
36,109
|
141,888
|
Chi phí tài chính
|
437,999
|
572,803
|
832,571
|
343,586
|
375,628
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
506,519
|
302,586
|
271,485
|
325,406
|
312,944
|
Chi phí bán hàng
|
290,105
|
175,497
|
20,488
|
26,784
|
12,203
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
215,285
|
134,707
|
89,554
|
96,490
|
23,544
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
191,583
|
-1,142,494
|
-1,633,403
|
-1,012,157
|
-939,394
|
Thu nhập khác
|
52,674
|
4,936
|
125,996
|
23,565
|
18,913
|
Chi phí khác
|
200,963
|
161,241
|
2,361,442
|
73,437
|
359,933
|
Lợi nhuận khác
|
-148,289
|
-156,305
|
-2,235,446
|
-49,873
|
-341,020
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
21,759
|
19,389
|
36,778
|
34,924
|
24,651
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,294
|
-1,298,800
|
-3,868,848
|
-1,062,030
|
-1,280,414
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,502
|
1,360
|
913
|
829
|
578
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
21,213
|
-180,732
|
9,397
|
-12,848
|
-4,403
|
Chi phí thuế TNDN
|
22,715
|
-179,372
|
10,309
|
-12,019
|
-3,825
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,579
|
-1,119,428
|
-3,879,158
|
-1,050,011
|
-1,276,589
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-81
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,660
|
-1,119,428
|
-3,879,158
|
-1,050,011
|
-1,276,589
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|