単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 93,524 78,820 140,794 203,954 99,316
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 93,524 78,820 140,794 203,954 99,316
Giá vốn hàng bán 98,541 350,174 187,400 589,335 65,237
Lợi nhuận gộp -5,018 -271,354 -46,606 -385,380 34,080
Doanh thu hoạt động tài chính 24,185 38,980 4,667 74,056 1,868
Chi phí tài chính 67,027 86,548 117,064 97,674 99,085
Trong đó: Chi phí lãi vay 62,663 83,800 62,166 96,011 98,687
Chi phí bán hàng 3,191 1,919 2,675 4,418 1,550
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,032 7,469 5,018 7,024 3,474
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -45,982 -326,247 -156,491 -417,158 -63,394
Thu nhập khác 881 1,342 480 16,211 1,371
Chi phí khác 1,350 606 27,373 330,604 22,237
Lợi nhuận khác -470 736 -26,894 -314,393 -20,866
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 9,100 2,062 10,205 3,283 4,767
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -46,452 -325,511 -183,384 -731,551 -84,260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 135 99 115 229
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 489 -2,888 -1,114 -1,086 205
Chi phí thuế TNDN 625 -2,790 -999 -857 205
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -47,076 -322,721 -182,385 -730,694 -84,465
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -47,076 -322,721 -182,385 -730,694 -84,465
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)