Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
93,524
|
78,820
|
140,794
|
203,954
|
99,316
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
93,524
|
78,820
|
140,794
|
203,954
|
99,316
|
Giá vốn hàng bán
|
98,541
|
350,174
|
187,400
|
589,335
|
65,237
|
Lợi nhuận gộp
|
-5,018
|
-271,354
|
-46,606
|
-385,380
|
34,080
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
24,185
|
38,980
|
4,667
|
74,056
|
1,868
|
Chi phí tài chính
|
67,027
|
86,548
|
117,064
|
97,674
|
99,085
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62,663
|
83,800
|
62,166
|
96,011
|
98,687
|
Chi phí bán hàng
|
3,191
|
1,919
|
2,675
|
4,418
|
1,550
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,032
|
7,469
|
5,018
|
7,024
|
3,474
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,982
|
-326,247
|
-156,491
|
-417,158
|
-63,394
|
Thu nhập khác
|
881
|
1,342
|
480
|
16,211
|
1,371
|
Chi phí khác
|
1,350
|
606
|
27,373
|
330,604
|
22,237
|
Lợi nhuận khác
|
-470
|
736
|
-26,894
|
-314,393
|
-20,866
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
9,100
|
2,062
|
10,205
|
3,283
|
4,767
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-46,452
|
-325,511
|
-183,384
|
-731,551
|
-84,260
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
135
|
99
|
115
|
229
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
489
|
-2,888
|
-1,114
|
-1,086
|
205
|
Chi phí thuế TNDN
|
625
|
-2,790
|
-999
|
-857
|
205
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-47,076
|
-322,721
|
-182,385
|
-730,694
|
-84,465
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-47,076
|
-322,721
|
-182,385
|
-730,694
|
-84,465
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|