TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
398,257
|
369,863
|
375,247
|
414,600
|
383,309
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,397
|
7,874
|
4,436
|
8,068
|
11,533
|
1. Tiền
|
3,397
|
7,874
|
4,436
|
8,068
|
11,533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
21
|
21
|
30
|
9
|
8
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
133
|
133
|
133
|
133
|
133
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-112
|
-112
|
-102
|
-124
|
-125
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
128,893
|
104,510
|
90,418
|
137,393
|
76,707
|
1. Phải thu khách hàng
|
97,909
|
79,741
|
73,707
|
77,416
|
63,401
|
2. Trả trước cho người bán
|
33,632
|
28,385
|
22,307
|
66,797
|
21,406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,896
|
9,677
|
8,254
|
7,030
|
1,996
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,544
|
-13,292
|
-13,851
|
-13,851
|
-10,096
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
257,813
|
252,213
|
276,173
|
268,118
|
291,321
|
1. Hàng tồn kho
|
257,813
|
252,213
|
276,173
|
268,118
|
291,321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,133
|
5,246
|
4,189
|
1,012
|
3,740
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,406
|
1,296
|
880
|
1,012
|
477
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,041
|
3,710
|
118
|
0
|
132
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,686
|
240
|
3,191
|
0
|
3,130
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
300,959
|
313,405
|
315,668
|
235,172
|
222,240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
94,902
|
105,123
|
101,406
|
23,042
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
94,902
|
105,123
|
101,406
|
23,042
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
119,046
|
116,350
|
170,298
|
167,530
|
176,778
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107,789
|
115,571
|
169,560
|
166,832
|
176,120
|
- Nguyên giá
|
281,694
|
292,522
|
349,033
|
350,352
|
363,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-173,906
|
-176,951
|
-179,473
|
-183,520
|
-187,671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
10,438
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
14,761
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,322
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
819
|
779
|
739
|
698
|
658
|
- Nguyên giá
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,507
|
-1,547
|
-1,588
|
-1,628
|
-1,669
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2,288
|
2,012
|
2,064
|
2,700
|
3,062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,288
|
2,012
|
2,064
|
2,700
|
3,062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
699,216
|
683,269
|
690,915
|
649,772
|
605,549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
246,331
|
231,130
|
229,293
|
180,085
|
129,878
|
I. Nợ ngắn hạn
|
246,331
|
231,130
|
229,293
|
180,085
|
129,878
|
1. Vay và nợ ngắn
|
89,080
|
73,996
|
68,780
|
55,018
|
20,210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
78,575
|
79,095
|
76,690
|
50,277
|
43,192
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,060
|
7,462
|
14,292
|
17,245
|
5,195
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,286
|
4,029
|
3,518
|
4,858
|
6,049
|
6. Phải trả người lao động
|
5,775
|
4,585
|
3,925
|
3,935
|
6,130
|
7. Chi phí phải trả
|
34,147
|
36,625
|
38,381
|
39,863
|
39,754
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,407
|
25,339
|
23,706
|
8,889
|
9,349
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
452,885
|
452,138
|
461,623
|
469,687
|
475,671
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
452,885
|
452,138
|
461,623
|
469,687
|
475,671
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
444,000
|
444,000
|
444,000
|
444,000
|
444,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
4,268
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-360
|
-1,107
|
8,378
|
16,442
|
22,426
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
699,216
|
683,269
|
690,915
|
649,772
|
605,549
|