単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 375,247 414,600 383,309 410,776 462,249
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,436 8,068 11,533 11,556 52,297
1. Tiền 4,436 8,068 11,533 11,556 52,297
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30 9 8 11 11
1. Đầu tư ngắn hạn 133 133 133 133 133
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -102 -124 -125 -122 -122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,418 137,393 76,707 113,162 145,582
1. Phải thu khách hàng 73,707 77,416 63,401 75,876 89,988
2. Trả trước cho người bán 22,307 66,797 21,406 43,673 63,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,254 7,030 1,996 3,709 2,017
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,851 -13,851 -10,096 -10,096 -10,081
IV. Tổng hàng tồn kho 276,173 268,118 291,321 285,405 264,083
1. Hàng tồn kho 276,173 268,118 291,321 285,405 264,083
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,189 1,012 3,740 642 277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 880 1,012 477 246 277
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 118 0 132 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,191 0 3,130 396 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 315,668 235,172 222,240 217,612 220,424
I. Các khoản phải thu dài hạn 101,406 23,042 0 25 3,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 101,406 23,042 0 25 3,515
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 170,298 167,530 176,778 172,453 173,820
1. Tài sản cố định hữu hình 169,560 166,832 176,120 171,836 173,243
- Nguyên giá 349,033 350,352 363,791 363,791 369,532
- Giá trị hao mòn lũy kế -179,473 -183,520 -187,671 -191,954 -196,288
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 739 698 658 617 577
- Nguyên giá 2,326 2,326 2,326 2,326 2,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,588 -1,628 -1,669 -1,709 -1,749
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,064 2,700 3,062 2,733 2,221
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,064 2,700 3,062 2,733 2,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,915 649,772 605,549 628,388 682,673
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 229,293 180,085 129,878 144,636 193,923
I. Nợ ngắn hạn 229,293 180,085 129,878 144,636 93,923
1. Vay và nợ ngắn 68,780 55,018 20,210 20,210 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 76,690 50,277 43,192 55,740 62,998
4. Người mua trả tiền trước 14,292 17,245 5,195 15,272 7,088
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,518 4,858 6,049 2,602 6,092
6. Phải trả người lao động 3,925 3,935 6,130 4,154 3,817
7. Chi phí phải trả 38,381 39,863 39,754 36,169 5,102
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 23,706 8,889 9,349 10,488 8,826
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 100,000
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 100,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 461,623 469,687 475,671 483,752 488,750
I. Vốn chủ sở hữu 461,623 469,687 475,671 483,752 488,750
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 444,000 444,000 444,000 444,000 444,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,268 4,268 4,268 4,268 4,268
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,978 4,978 4,978 4,978 4,978
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,378 16,442 22,426 30,507 35,505
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,915 649,772 605,549 628,388 682,673