単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 180,892 217,454 191,757 194,569 183,500
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,815 1,361 4,110 2,367 1,128
Doanh thu thuần 179,077 216,093 187,647 192,202 182,372
Giá vốn hàng bán 146,631 183,652 162,422 166,765 149,595
Lợi nhuận gộp 32,446 32,440 25,225 25,437 32,777
Doanh thu hoạt động tài chính 1,181 1,215 1,210 1,261 319
Chi phí tài chính 1,833 1,776 1,361 237 5,148
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,265 1,344 1,194 1,634 4,961
Chi phí bán hàng 17,715 18,522 18,419 16,912 18,072
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,330 3,148 -593 3,660 3,629
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,748 10,209 7,247 5,889 6,247
Thu nhập khác 3,196 9 280 4,211
Chi phí khác 1,652 101 46 7 1
Lợi nhuận khác 1,544 -92 234 4,204 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,292 10,117 7,481 10,093 6,247
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,828 2,053 1,497 2,020 1,247
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,828 2,053 1,497 2,020 1,247
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,464 8,064 5,984 8,073 4,999
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,464 8,064 5,984 8,073 4,999
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)