単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 197,817 272,471 486,627 704,056 722,936
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,332 1,262 2,467 5,246 8,539
Doanh thu thuần 196,485 271,208 484,160 698,809 714,398
Giá vốn hàng bán 147,836 195,168 377,888 575,048 601,944
Lợi nhuận gộp 48,649 76,040 106,272 123,762 112,454
Doanh thu hoạt động tài chính 4 71 2,408 3,486 3,751
Chi phí tài chính 7,265 11,118 13,619 7,619 6,582
Trong đó: Chi phí lãi vay 788 10,677 12,856 7,449 5,436
Chi phí bán hàng 30,698 31,971 48,147 62,398 68,889
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,135 12,161 1,532 10,879 8,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 556 20,861 45,380 46,352 32,102
Thu nhập khác 2,431 461 2 6,290 7,369
Chi phí khác 730 6,447 7,094 2,189 1,998
Lợi nhuận khác 1,701 -5,986 -7,092 4,101 5,371
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,256 14,875 38,289 50,453 37,473
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 8,585 7,894
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 8,585 7,894
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,256 14,875 38,289 41,868 29,579
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,256 14,875 38,289 41,868 29,579
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)