Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
197,817
|
272,471
|
486,627
|
704,056
|
722,936
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,332
|
1,262
|
2,467
|
5,246
|
8,539
|
Doanh thu thuần
|
196,485
|
271,208
|
484,160
|
698,809
|
714,398
|
Giá vốn hàng bán
|
147,836
|
195,168
|
377,888
|
575,048
|
601,944
|
Lợi nhuận gộp
|
48,649
|
76,040
|
106,272
|
123,762
|
112,454
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4
|
71
|
2,408
|
3,486
|
3,751
|
Chi phí tài chính
|
7,265
|
11,118
|
13,619
|
7,619
|
6,582
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
788
|
10,677
|
12,856
|
7,449
|
5,436
|
Chi phí bán hàng
|
30,698
|
31,971
|
48,147
|
62,398
|
68,889
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,135
|
12,161
|
1,532
|
10,879
|
8,633
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
556
|
20,861
|
45,380
|
46,352
|
32,102
|
Thu nhập khác
|
2,431
|
461
|
2
|
6,290
|
7,369
|
Chi phí khác
|
730
|
6,447
|
7,094
|
2,189
|
1,998
|
Lợi nhuận khác
|
1,701
|
-5,986
|
-7,092
|
4,101
|
5,371
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,256
|
14,875
|
38,289
|
50,453
|
37,473
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
8,585
|
7,894
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
8,585
|
7,894
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,256
|
14,875
|
38,289
|
41,868
|
29,579
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,256
|
14,875
|
38,289
|
41,868
|
29,579
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|