単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 229,406 265,495 319,448 374,551 383,176
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,024 1,527 3,177 3,399 11,533
1. Tiền 2,024 1,527 3,177 3,399 11,533
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18 37 17 21 11
1. Đầu tư ngắn hạn 133 133 133 133 133
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -115 -96 -116 -112 -122
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,689 104,366 85,375 109,324 76,580
1. Phải thu khách hàng 49,238 76,225 50,300 89,384 63,282
2. Trả trước cho người bán 37,887 38,080 37,470 24,335 21,367
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 14,638 9,160 9,704 8,897 2,027
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,074 -19,098 -12,098 -13,292 -10,096
IV. Tổng hàng tồn kho 140,620 159,357 230,864 253,674 291,309
1. Hàng tồn kho 140,620 159,357 230,864 253,674 291,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 57 208 15 8,133 3,742
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57 208 15 1,406 477
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4,044 135
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 2,683 3,130
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 198,048 195,146 189,969 308,753 222,240
I. Các khoản phải thu dài hạn 89,182 92,182 92,212 102,699 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 89,182 92,182 4,155 102,699 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 77,801 71,199 65,097 119,046 176,778
1. Tài sản cố định hữu hình 63,106 57,650 52,693 107,789 176,120
- Nguyên giá 224,975 228,173 231,100 281,694 363,791
- Giá trị hao mòn lũy kế -161,869 -170,522 -178,407 -173,906 -187,671
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,390 12,406 11,422 10,438 0
- Nguyên giá 14,761 14,761 14,761 14,761 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,370 -2,354 -3,338 -4,322 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,304 1,143 981 819 658
- Nguyên giá 2,326 2,326 2,326 2,326 2,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,022 -1,184 -1,345 -1,507 -1,669
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 27,000 27,000 27,000 27,000 27,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 987 1,665 1,331 2,285 3,062
1. Chi phí trả trước dài hạn 987 1,665 1,331 2,285 3,062
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 427,454 460,641 509,417 683,304 605,416
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 313,903 330,144 340,632 237,212 129,737
I. Nợ ngắn hạn 308,774 327,651 340,632 237,212 129,737
1. Vay và nợ ngắn 198,768 199,047 195,255 79,605 20,210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 62,873 62,818 77,558 78,575 43,136
4. Người mua trả tiền trước 4,212 3,940 3,447 2,060 5,076
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,771 14,177 5,538 10,939 6,051
6. Phải trả người lao động 4,871 7,499 5,172 5,764 6,130
7. Chi phí phải trả 7,180 16,058 28,327 34,147 39,754
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,099 24,112 25,336 26,122 9,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5,129 2,493 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 5,129 2,493 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 113,551 130,496 168,785 446,092 475,679
I. Vốn chủ sở hữu 113,551 130,496 168,785 446,092 475,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 444,000 444,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,598 4,598 4,598 4,268 4,268
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 4,978 4,978 4,978 4,978 4,978
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -96,024 -79,079 -40,790 -7,153 22,434
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 427,454 460,641 509,417 683,304 605,416