TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
229,406
|
265,495
|
319,448
|
374,551
|
383,176
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,024
|
1,527
|
3,177
|
3,399
|
11,533
|
1. Tiền
|
2,024
|
1,527
|
3,177
|
3,399
|
11,533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18
|
37
|
17
|
21
|
11
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
133
|
133
|
133
|
133
|
133
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-115
|
-96
|
-116
|
-112
|
-122
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
86,689
|
104,366
|
85,375
|
109,324
|
76,580
|
1. Phải thu khách hàng
|
49,238
|
76,225
|
50,300
|
89,384
|
63,282
|
2. Trả trước cho người bán
|
37,887
|
38,080
|
37,470
|
24,335
|
21,367
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,638
|
9,160
|
9,704
|
8,897
|
2,027
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15,074
|
-19,098
|
-12,098
|
-13,292
|
-10,096
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
140,620
|
159,357
|
230,864
|
253,674
|
291,309
|
1. Hàng tồn kho
|
140,620
|
159,357
|
230,864
|
253,674
|
291,309
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57
|
208
|
15
|
8,133
|
3,742
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
57
|
208
|
15
|
1,406
|
477
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
4,044
|
135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
2,683
|
3,130
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
198,048
|
195,146
|
189,969
|
308,753
|
222,240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
89,182
|
92,182
|
92,212
|
102,699
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
89,182
|
92,182
|
4,155
|
102,699
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
77,801
|
71,199
|
65,097
|
119,046
|
176,778
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63,106
|
57,650
|
52,693
|
107,789
|
176,120
|
- Nguyên giá
|
224,975
|
228,173
|
231,100
|
281,694
|
363,791
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-161,869
|
-170,522
|
-178,407
|
-173,906
|
-187,671
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,390
|
12,406
|
11,422
|
10,438
|
0
|
- Nguyên giá
|
14,761
|
14,761
|
14,761
|
14,761
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,370
|
-2,354
|
-3,338
|
-4,322
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,304
|
1,143
|
981
|
819
|
658
|
- Nguyên giá
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
2,326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,022
|
-1,184
|
-1,345
|
-1,507
|
-1,669
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
27,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
987
|
1,665
|
1,331
|
2,285
|
3,062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
987
|
1,665
|
1,331
|
2,285
|
3,062
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
427,454
|
460,641
|
509,417
|
683,304
|
605,416
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
313,903
|
330,144
|
340,632
|
237,212
|
129,737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
308,774
|
327,651
|
340,632
|
237,212
|
129,737
|
1. Vay và nợ ngắn
|
198,768
|
199,047
|
195,255
|
79,605
|
20,210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
62,873
|
62,818
|
77,558
|
78,575
|
43,136
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,212
|
3,940
|
3,447
|
2,060
|
5,076
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,771
|
14,177
|
5,538
|
10,939
|
6,051
|
6. Phải trả người lao động
|
4,871
|
7,499
|
5,172
|
5,764
|
6,130
|
7. Chi phí phải trả
|
7,180
|
16,058
|
28,327
|
34,147
|
39,754
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
20,099
|
24,112
|
25,336
|
26,122
|
9,380
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,129
|
2,493
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
5,129
|
2,493
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
113,551
|
130,496
|
168,785
|
446,092
|
475,679
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
113,551
|
130,496
|
168,785
|
446,092
|
475,679
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
444,000
|
444,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4,598
|
4,598
|
4,598
|
4,268
|
4,268
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
4,978
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-96,024
|
-79,079
|
-40,790
|
-7,153
|
22,434
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
427,454
|
460,641
|
509,417
|
683,304
|
605,416
|