単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 258,594 263,619 264,744 267,590 273,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,672 10,989 14,422 24,829 11,929
1. Tiền 8,172 5,489 7,422 5,829 8,929
2. Các khoản tương đương tiền 2,500 5,500 7,000 19,000 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,780 131,410 130,065 125,401 117,261
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,815 16,686 10,832 8,571 11,894
1. Phải thu khách hàng 14,884 14,807 10,900 8,199 12,061
2. Trả trước cho người bán 1,249 2,060 1,340 1,370 1,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 10,201 10,338 9,111 9,521 9,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519 -10,519 -10,519 -10,519 -10,519
IV. Tổng hàng tồn kho 98,512 86,084 89,173 90,293 114,039
1. Hàng tồn kho 117,772 105,344 108,437 109,557 132,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,260 -19,260 -19,264 -19,264 -18,066
V. Tài sản ngắn hạn khác 36,816 18,451 20,252 18,495 18,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 484 277 400 322 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 36,332 18,173 19,852 18,173 18,173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 117,326 112,143 107,100 101,972 96,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 97 97 97
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 97 97 97
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 88,109 83,363 78,617 73,871 69,125
1. Tài sản cố định hữu hình 75,106 70,360 65,614 60,868 56,122
- Nguyên giá 740,038 740,038 740,038 740,038 738,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -664,932 -669,678 -674,424 -679,170 -682,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,003 13,003 13,003 13,003 13,003
- Nguyên giá 13,605 13,605 13,605 13,605 13,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -602 -602 -602 -602 -602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 29,217 28,780 28,386 28,005 27,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,217 28,780 28,386 28,005 27,674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,920 375,762 371,844 369,562 370,367
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20,147 19,495 18,560 21,231 22,986
I. Nợ ngắn hạn 20,147 19,495 18,560 21,231 22,986
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,810 2,559 4,167 6,092 1,550
4. Người mua trả tiền trước 373 830 930 923 2,570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,867 9,222 6,556 6,377 12,764
6. Phải trả người lao động 1,991 2,114 1,585 1,471 2,876
7. Chi phí phải trả 2,147 2,116 2,573 3,030 115
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,367 587 638 1,069 848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,586 2,046 2,106 2,165 2,257
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 355,773 356,267 353,284 348,331 347,381
I. Vốn chủ sở hữu 355,773 356,267 353,284 348,331 347,381
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 613,481 613,481 613,481 613,481 613,481
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -457,720 -457,227 -460,210 -465,163 -466,112
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,920 375,762 371,844 369,562 370,367