TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
258,594
|
263,619
|
264,744
|
267,590
|
273,472
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,672
|
10,989
|
14,422
|
24,829
|
11,929
|
1. Tiền
|
8,172
|
5,489
|
7,422
|
5,829
|
8,929
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,500
|
5,500
|
7,000
|
19,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,780
|
131,410
|
130,065
|
125,401
|
117,261
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,815
|
16,686
|
10,832
|
8,571
|
11,894
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,884
|
14,807
|
10,900
|
8,199
|
12,061
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,249
|
2,060
|
1,340
|
1,370
|
1,256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,201
|
10,338
|
9,111
|
9,521
|
9,097
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,519
|
-10,519
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
98,512
|
86,084
|
89,173
|
90,293
|
114,039
|
1. Hàng tồn kho
|
117,772
|
105,344
|
108,437
|
109,557
|
132,106
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-19,260
|
-19,260
|
-19,264
|
-19,264
|
-18,066
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
36,816
|
18,451
|
20,252
|
18,495
|
18,348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
484
|
277
|
400
|
322
|
175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
36,332
|
18,173
|
19,852
|
18,173
|
18,173
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
117,326
|
112,143
|
107,100
|
101,972
|
96,896
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
97
|
97
|
97
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
97
|
97
|
97
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
88,109
|
83,363
|
78,617
|
73,871
|
69,125
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
75,106
|
70,360
|
65,614
|
60,868
|
56,122
|
- Nguyên giá
|
740,038
|
740,038
|
740,038
|
740,038
|
738,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-664,932
|
-669,678
|
-674,424
|
-679,170
|
-682,449
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
13,003
|
- Nguyên giá
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
13,605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
-602
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,217
|
28,780
|
28,386
|
28,005
|
27,674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,217
|
28,780
|
28,386
|
28,005
|
27,674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
375,920
|
375,762
|
371,844
|
369,562
|
370,367
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,147
|
19,495
|
18,560
|
21,231
|
22,986
|
I. Nợ ngắn hạn
|
20,147
|
19,495
|
18,560
|
21,231
|
22,986
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,810
|
2,559
|
4,167
|
6,092
|
1,550
|
4. Người mua trả tiền trước
|
373
|
830
|
930
|
923
|
2,570
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,867
|
9,222
|
6,556
|
6,377
|
12,764
|
6. Phải trả người lao động
|
1,991
|
2,114
|
1,585
|
1,471
|
2,876
|
7. Chi phí phải trả
|
2,147
|
2,116
|
2,573
|
3,030
|
115
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
4,367
|
587
|
638
|
1,069
|
848
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2,586
|
2,046
|
2,106
|
2,165
|
2,257
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
355,773
|
356,267
|
353,284
|
348,331
|
347,381
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
355,773
|
356,267
|
353,284
|
348,331
|
347,381
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13
|
13
|
13
|
13
|
13
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
613,481
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-457,720
|
-457,227
|
-460,210
|
-465,163
|
-466,112
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
375,920
|
375,762
|
371,844
|
369,562
|
370,367
|