単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 264,744 267,590 273,472 287,160 288,470
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,422 24,829 11,929 14,293 10,371
1. Tiền 7,422 5,829 8,929 4,293 3,371
2. Các khoản tương đương tiền 7,000 19,000 3,000 10,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,065 125,401 117,261 109,526 118,561
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,832 8,571 11,894 15,804 13,155
1. Phải thu khách hàng 10,900 8,199 12,061 14,676 13,760
2. Trả trước cho người bán 1,340 1,370 1,256 2,326 931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,111 9,521 9,097 9,322 9,140
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,519 -10,519 -10,519 -10,519 -10,676
IV. Tổng hàng tồn kho 89,173 90,293 114,039 129,225 127,834
1. Hàng tồn kho 108,437 109,557 132,106 147,220 145,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,264 -19,264 -18,066 -17,995 -18,150
V. Tài sản ngắn hạn khác 20,252 18,495 18,348 18,311 18,550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 400 322 175 138 376
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 19,852 18,173 18,173 18,173 18,173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 107,100 101,972 96,896 91,555 86,582
I. Các khoản phải thu dài hạn 97 97 97 97 97
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 97 97 97 97 97
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,617 73,871 69,125 64,099 59,430
1. Tài sản cố định hữu hình 65,614 60,868 56,122 51,096 46,426
- Nguyên giá 740,038 740,038 738,571 723,750 723,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -674,424 -679,170 -682,449 -672,653 -677,323
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,003 13,003 13,003 13,003 13,003
- Nguyên giá 13,605 13,605 13,605 13,605 13,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -602 -602 -602 -602 -602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 28,386 28,005 27,674 27,359 27,056
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,386 28,005 27,674 27,359 27,056
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 371,844 369,562 370,367 378,715 375,053
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,560 21,231 22,986 30,576 27,199
I. Nợ ngắn hạn 18,560 21,231 22,986 30,576 27,199
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,167 6,092 1,550 8,901 1,917
4. Người mua trả tiền trước 930 923 2,570 566 1,090
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,556 6,377 12,764 12,707 15,847
6. Phải trả người lao động 1,585 1,471 2,876 2,297 1,935
7. Chi phí phải trả 2,573 3,030 115 2,671 2,683
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 638 1,069 848 1,052 1,251
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,106 2,165 2,257 2,365 2,473
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 353,284 348,331 347,381 348,139 347,853
I. Vốn chủ sở hữu 353,284 348,331 347,381 348,139 347,853
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 613,481 613,481 613,481 613,481 613,481
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -460,210 -465,163 -466,112 -465,354 -465,640
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6 6 6 4 4
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 371,844 369,562 370,367 378,715 375,053