単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34,568 37,987 24,393 24,087 35,139
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,387 2,936 1,886 1,819 2,723
Doanh thu thuần 32,180 35,051 22,507 22,268 32,416
Giá vốn hàng bán 22,170 23,768 16,115 16,929 18,179
Lợi nhuận gộp 10,010 11,284 6,391 5,339 14,236
Doanh thu hoạt động tài chính 1,610 1,550 1,400 1,274 1,276
Chi phí tài chính 0 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 8,531 7,056 6,649 6,422 8,519
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,303 5,313 5,222 5,284 7,070
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,213 464 -4,079 -5,092 -76
Thu nhập khác 0 5 1,149 145 517
Chi phí khác 0 3 82 6 1,392
Lợi nhuận khác 0 1 1,067 139 -874
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,213 465 -3,012 -4,953 -950
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,213 465 -3,012 -4,953 -950
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,213 465 -3,012 -4,953 -950
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)