単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,393 24,087 35,139 38,875 30,721
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,886 1,819 2,723 3,062 2,191
Doanh thu thuần 22,507 22,268 32,416 35,813 28,530
Giá vốn hàng bán 16,115 16,929 18,179 23,286 15,842
Lợi nhuận gộp 6,391 5,339 14,236 12,527 12,688
Doanh thu hoạt động tài chính 1,400 1,274 1,276 1,402 1,519
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 6,649 6,422 8,519 7,619 7,782
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,222 5,284 7,070 6,997 6,500
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,079 -5,092 -76 -687 -75
Thu nhập khác 1,149 145 517 1,458
Chi phí khác 82 6 1,392 0
Lợi nhuận khác 1,067 139 -874 1,458
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,012 -4,953 -950 771 -75
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,012 -4,953 -950 771 -75
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,012 -4,953 -950 771 -75
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)