Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
114,451
|
112,441
|
119,568
|
108,476
|
121,606
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10,849
|
10,381
|
8,668
|
7,590
|
9,364
|
Doanh thu thuần
|
103,602
|
102,060
|
110,900
|
100,886
|
112,242
|
Giá vốn hàng bán
|
88,038
|
84,640
|
83,256
|
72,651
|
74,991
|
Lợi nhuận gộp
|
15,564
|
17,420
|
27,644
|
28,235
|
37,251
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,458
|
4,960
|
5,945
|
7,549
|
5,622
|
Chi phí tài chính
|
15
|
33
|
11
|
27
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11
|
7
|
3
|
8
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
29,534
|
27,592
|
28,712
|
26,092
|
28,646
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,248
|
18,517
|
20,715
|
19,780
|
22,981
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,774
|
-23,763
|
-15,850
|
-10,116
|
-8,754
|
Thu nhập khác
|
103
|
236
|
798
|
297
|
1,816
|
Chi phí khác
|
85
|
150
|
1,456
|
65
|
1,483
|
Lợi nhuận khác
|
18
|
85
|
-658
|
232
|
333
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-30,756
|
-23,677
|
-16,507
|
-9,884
|
-8,421
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-30,756
|
-23,677
|
-16,507
|
-9,884
|
-8,421
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-30,756
|
-23,677
|
-16,507
|
-9,884
|
-8,421
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|