I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-30,756
|
-23,677
|
-16,507
|
-9,884
|
-8,421
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,484
|
18,102
|
18,231
|
11,085
|
12,460
|
- Khấu hao TSCĐ
|
19,873
|
18,985
|
19,049
|
18,984
|
18,984
|
- Các khoản dự phòng
|
52
|
4,045
|
4,778
|
-359
|
-923
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
26
|
7
|
-37
|
-193
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,457
|
-4,960
|
-5,607
|
-7,511
|
-5,407
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11
|
7
|
3
|
8
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16,272
|
-5,575
|
1,724
|
1,201
|
4,039
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,583
|
-2,319
|
396
|
6,969
|
21,494
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38,997
|
2,463
|
-11,905
|
-25,832
|
-14,334
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,593
|
-8,929
|
2,956
|
-2,017
|
2,598
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,798
|
1,946
|
1,825
|
1,412
|
1,852
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11
|
-7
|
-3
|
-8
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-134
|
-106
|
-51
|
-2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
29,554
|
-12,528
|
-5,060
|
-18,278
|
15,649
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-466
|
-246
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
423
|
0
|
489
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-119,500
|
-169,800
|
-107,470
|
-100,280
|
-142,791
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,000
|
150,000
|
108,300
|
111,970
|
122,310
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,457
|
4,960
|
5,607
|
7,511
|
5,407
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-56,043
|
-15,306
|
6,614
|
19,201
|
-14,585
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,000
|
11,000
|
3,000
|
8,500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,000
|
-11,000
|
-3,000
|
-8,500
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26,490
|
-27,834
|
1,553
|
923
|
1,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,394
|
36,025
|
8,165
|
9,711
|
10,672
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-26
|
-7
|
37
|
193
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,900
|
8,165
|
9,711
|
10,672
|
11,929
|