単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 214,785 202,351 244,709 258,594 273,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,025 8,165 9,711 10,672 11,873
1. Tiền 4,400 5,165 5,711 8,172 8,873
2. Các khoản tương đương tiền 31,625 3,000 4,000 2,500 3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,500 109,300 108,470 96,780 117,261
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,474 19,477 18,994 15,815 11,894
1. Phải thu khách hàng 14,763 18,939 19,245 14,884 12,061
2. Trả trước cho người bán 1,650 2,633 999 1,249 1,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 9,879 8,424 9,270 10,201 9,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,818 -10,519 -10,519 -10,519 -10,519
IV. Tổng hàng tồn kho 72,051 64,118 72,569 98,512 114,111
1. Hàng tồn kho 82,872 80,034 91,940 117,772 132,106
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10,820 -15,916 -19,371 -19,260 -17,995
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,734 1,291 34,964 36,816 18,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 905 462 653 484 175
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 375 375 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 455 455 34,310 36,332 18,173
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 179,780 158,372 137,552 117,326 96,896
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 97
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 97
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 144,415 125,896 107,093 88,109 69,125
1. Tài sản cố định hữu hình 131,274 112,842 94,090 75,106 56,122
- Nguyên giá 740,775 741,241 740,038 740,038 738,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -609,501 -628,398 -645,948 -664,932 -682,449
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13,141 13,054 13,003 13,003 13,003
- Nguyên giá 13,605 13,605 13,605 13,605 13,605
- Giá trị hao mòn lũy kế -464 -551 -602 -602 -602
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 33,979 32,476 30,459 29,217 27,674
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,979 32,476 30,459 29,217 27,674
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,565 360,724 382,261 375,920 370,383
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 25,684 18,106 16,604 20,118 23,015
I. Nợ ngắn hạn 25,640 18,062 16,604 20,118 23,015
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,434 2,855 2,418 3,772 1,565
4. Người mua trả tiền trước 2,091 1,208 306 373 2,570
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,633 5,839 4,762 5,583 12,778
6. Phải trả người lao động 1,629 2,393 2,356 5,267 2,876
7. Chi phí phải trả 3,406 2,868 2,482 2,047 115
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,122 1,309 1,438 1,084 848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 1,511 2,835 1,987 2,257
II. Nợ dài hạn 44 44 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 44 44 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 368,882 342,618 365,657 355,802 347,368
I. Vốn chủ sở hữu 368,882 342,618 365,657 355,802 347,368
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13 13 13 13 13
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 613,481 613,481 613,481 613,481 613,481
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -444,612 -470,876 -447,836 -457,692 -466,125
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 307 60 9 6 6
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,565 360,724 382,261 375,920 370,383