I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,012
|
-4,953
|
-950
|
771
|
-75
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,410
|
3,672
|
2,243
|
3,434
|
3,333
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,746
|
4,746
|
4,746
|
4,727
|
4,670
|
- Các khoản dự phòng
|
64
|
59
|
-1,106
|
108
|
181
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
121
|
-193
|
0
|
-84
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,400
|
-1,255
|
-1,204
|
-1,401
|
-1,434
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
398
|
-1,281
|
1,293
|
4,206
|
3,257
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,079
|
5,367
|
-3,812
|
-5,368
|
2,492
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,093
|
-1,120
|
-22,549
|
-15,114
|
1,236
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,088
|
2,612
|
1,664
|
7,455
|
-3,456
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
271
|
460
|
478
|
352
|
64
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
-2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
567
|
6,038
|
-22,926
|
-8,472
|
3,594
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
489
|
1,756
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-59,435
|
-16,836
|
-23,390
|
-16,825
|
-18,940
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60,780
|
21,500
|
31,530
|
24,560
|
9,905
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,400
|
-173
|
1,204
|
1,401
|
1,434
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,745
|
4,491
|
9,833
|
10,892
|
-7,601
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,312
|
10,528
|
-13,093
|
2,421
|
-4,007
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,989
|
14,422
|
24,829
|
11,873
|
14,293
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-121
|
193
|
0
|
84
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,301
|
24,829
|
11,929
|
14,293
|
10,371
|