I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-4,213
|
465
|
-3,012
|
-4,953
|
-950
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3,892
|
3,257
|
3,410
|
3,672
|
2,243
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,746
|
4,746
|
4,746
|
4,746
|
4,746
|
- Các khoản dự phòng
|
756
|
59
|
64
|
59
|
-1,106
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-37
|
0
|
|
121
|
-193
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,573
|
-1,548
|
-1,400
|
-1,255
|
-1,204
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-322
|
3,723
|
398
|
-1,281
|
1,293
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,051
|
17,288
|
4,079
|
5,367
|
-3,812
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8,850
|
12,428
|
-3,093
|
-1,120
|
-22,549
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,435
|
-682
|
-1,088
|
2,612
|
1,664
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
305
|
643
|
271
|
460
|
478
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,450
|
33,399
|
567
|
6,038
|
-22,926
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
489
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-35,800
|
-43,130
|
-59,435
|
-16,836
|
-23,390
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23,500
|
8,500
|
60,780
|
21,500
|
31,530
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,573
|
1,548
|
1,400
|
-173
|
1,204
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,727
|
-33,082
|
2,745
|
4,491
|
9,833
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,277
|
317
|
3,312
|
10,528
|
-13,093
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,911
|
10,672
|
10,989
|
14,422
|
24,829
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
0
|
|
-121
|
193
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,672
|
10,989
|
14,301
|
24,829
|
11,929
|