TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,954
|
16,856
|
15,632
|
21,647
|
21,707
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,830
|
7,456
|
8,374
|
12,180
|
11,278
|
1. Tiền
|
2,630
|
7,256
|
7,224
|
6,030
|
6,078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,200
|
200
|
1,150
|
6,150
|
5,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1,000
|
1,000
|
4,000
|
4,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,374
|
6,702
|
3,432
|
3,279
|
3,868
|
1. Phải thu khách hàng
|
3,843
|
4,865
|
2,684
|
2,353
|
3,290
|
2. Trả trước cho người bán
|
184
|
1,022
|
449
|
379
|
173
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
895
|
1,345
|
931
|
1,180
|
1,037
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-549
|
-530
|
-633
|
-633
|
-633
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,142
|
1,211
|
2,245
|
1,784
|
1,823
|
1. Hàng tồn kho
|
1,142
|
1,211
|
2,245
|
1,784
|
1,823
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
608
|
486
|
581
|
405
|
739
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
608
|
486
|
479
|
405
|
739
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
101
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
56,748
|
55,928
|
55,704
|
55,975
|
56,880
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
44,801
|
43,864
|
43,244
|
43,029
|
43,724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,999
|
37,073
|
36,463
|
36,257
|
36,962
|
- Nguyên giá
|
201,588
|
201,588
|
201,475
|
202,150
|
201,687
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-163,588
|
-164,515
|
-165,013
|
-165,893
|
-164,725
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
6,801
|
6,792
|
6,782
|
6,772
|
6,762
|
- Nguyên giá
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
10,892
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,091
|
-4,100
|
-4,110
|
-4,120
|
-4,130
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,902
|
6,834
|
7,151
|
7,335
|
8,052
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,877
|
6,809
|
7,151
|
7,316
|
8,052
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
25
|
25
|
0
|
19
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
66,702
|
72,784
|
71,335
|
77,622
|
78,587
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,655
|
24,265
|
21,533
|
24,421
|
23,055
|
I. Nợ ngắn hạn
|
21,130
|
23,797
|
21,131
|
24,001
|
22,737
|
1. Vay và nợ ngắn
|
3,294
|
0
|
0
|
0
|
2,900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,671
|
4,566
|
4,259
|
3,720
|
4,293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
739
|
2,008
|
825
|
805
|
876
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,178
|
9,143
|
6,180
|
8,514
|
6,119
|
6. Phải trả người lao động
|
4,246
|
4,116
|
4,983
|
5,361
|
7,697
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
2,819
|
4,016
|
4,766
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
878
|
1,030
|
780
|
771
|
791
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
525
|
469
|
402
|
420
|
318
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
525
|
469
|
402
|
420
|
318
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,047
|
48,519
|
49,802
|
53,201
|
55,532
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,047
|
48,519
|
49,802
|
53,201
|
55,532
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
22,389
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-57,341
|
-53,869
|
-52,586
|
-49,187
|
-46,856
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
125
|
114
|
88
|
65
|
61
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
66,702
|
72,784
|
71,335
|
77,622
|
78,587
|