Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
23,865
|
35,210
|
34,231
|
37,346
|
41,905
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
23,865
|
35,210
|
34,231
|
37,346
|
41,905
|
Giá vốn hàng bán
|
16,970
|
24,801
|
26,029
|
26,501
|
26,186
|
Lợi nhuận gộp
|
6,895
|
10,409
|
8,202
|
10,845
|
15,719
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
17
|
57
|
12
|
24
|
Chi phí tài chính
|
55
|
75
|
-31
|
6
|
36
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51
|
70
|
-33
|
|
31
|
Chi phí bán hàng
|
2,173
|
2,982
|
3,097
|
3,620
|
3,846
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,731
|
3,967
|
3,784
|
3,801
|
5,889
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
980
|
3,402
|
1,409
|
3,431
|
5,972
|
Thu nhập khác
|
5
|
11
|
31
|
4
|
4
|
Chi phí khác
|
37
|
16
|
77
|
36
|
50
|
Lợi nhuận khác
|
-32
|
-5
|
-47
|
-33
|
-46
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
948
|
3,397
|
1,362
|
3,398
|
5,925
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-114
|
-56
|
-35
|
-1
|
-51
|
Chi phí thuế TNDN
|
-114
|
-56
|
-35
|
-1
|
-51
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,062
|
3,453
|
1,397
|
3,399
|
5,977
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,062
|
3,453
|
1,397
|
3,399
|
5,977
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|