単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,865 35,210 34,231 37,346 41,905
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 23,865 35,210 34,231 37,346 41,905
Giá vốn hàng bán 16,970 24,801 26,029 26,501 26,186
Lợi nhuận gộp 6,895 10,409 8,202 10,845 15,719
Doanh thu hoạt động tài chính 44 17 57 12 24
Chi phí tài chính 55 75 -31 6 36
Trong đó: Chi phí lãi vay 51 70 -33 31
Chi phí bán hàng 2,173 2,982 3,097 3,620 3,846
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,731 3,967 3,784 3,801 5,889
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 980 3,402 1,409 3,431 5,972
Thu nhập khác 5 11 31 4 4
Chi phí khác 37 16 77 36 50
Lợi nhuận khác -32 -5 -47 -33 -46
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 948 3,397 1,362 3,398 5,925
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -114 -56 -35 -1 -51
Chi phí thuế TNDN -114 -56 -35 -1 -51
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,062 3,453 1,397 3,399 5,977
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,062 3,453 1,397 3,399 5,977
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)