Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,438
|
26,463
|
40,730
|
100,285
|
136,211
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
38,438
|
26,463
|
40,730
|
100,285
|
136,211
|
Giá vốn hàng bán
|
49,114
|
38,754
|
48,031
|
72,589
|
98,077
|
Lợi nhuận gộp
|
-10,675
|
-12,291
|
-7,301
|
27,696
|
38,134
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,042
|
548
|
75
|
104
|
287
|
Chi phí tài chính
|
28
|
12
|
164
|
449
|
54
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12
|
10
|
159
|
428
|
39
|
Chi phí bán hàng
|
3,293
|
643
|
2,339
|
8,842
|
12,995
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,214
|
8,860
|
9,510
|
13,550
|
15,429
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-25,168
|
-21,259
|
-19,239
|
4,958
|
9,943
|
Thu nhập khác
|
717
|
931
|
292
|
34
|
416
|
Chi phí khác
|
526
|
351
|
108
|
394
|
75
|
Lợi nhuận khác
|
191
|
580
|
185
|
-361
|
342
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-24,976
|
-20,679
|
-19,055
|
4,598
|
10,285
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
-71
|
0
|
-11
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
141
|
170
|
-34
|
-204
|
-182
|
Chi phí thuế TNDN
|
141
|
99
|
-34
|
-215
|
-182
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-25,117
|
-20,778
|
-19,021
|
4,813
|
10,467
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-25,117
|
-20,778
|
-19,021
|
4,813
|
10,467
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|