I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-24,976
|
-20,679
|
-19,055
|
4,598
|
10,285
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,741
|
4,176
|
4,008
|
4,441
|
3,055
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,585
|
5,444
|
4,153
|
3,812
|
3,538
|
- Các khoản dự phòng
|
2,288
|
200
|
52
|
106
|
103
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2
|
0
|
0
|
-9
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,145
|
-1,479
|
-356
|
-33
|
-624
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
12
|
10
|
159
|
565
|
39
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16,235
|
-16,503
|
-15,047
|
9,039
|
13,340
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2,590
|
1,668
|
229
|
-2,428
|
988
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
761
|
272
|
270
|
116
|
-681
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-15,733
|
7,980
|
3,579
|
-1,219
|
1,531
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,611
|
-627
|
-2,045
|
-1,600
|
-1,305
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12
|
-10
|
-159
|
-404
|
-36
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-952
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,067
|
0
|
|
2,551
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-596
|
-805
|
-277
|
-278
|
-68
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,499
|
-8,027
|
-13,449
|
5,776
|
13,771
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,142
|
-3,517
|
-117
|
-1,587
|
-2,520
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
566
|
742
|
|
0
|
439
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41,000
|
0
|
-2,800
|
-1,200
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
58,600
|
10,900
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
0
|
152
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
17,024
|
8,125
|
-2,917
|
-2,787
|
-4,930
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,947
|
1,293
|
16,022
|
14,154
|
5,897
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,947
|
-1,293
|
-7,958
|
-16,124
|
-6,291
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-11,200
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-11,200
|
0
|
8,064
|
-1,970
|
-394
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,675
|
98
|
-8,302
|
1,020
|
8,447
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,677
|
11,001
|
11,100
|
2,801
|
2,830
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
0
|
0
|
9
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,001
|
11,099
|
2,798
|
3,830
|
11,278
|