単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -24,976 -20,679 -19,055 4,598 10,285
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,741 4,176 4,008 4,441 3,055
- Khấu hao TSCĐ 8,585 5,444 4,153 3,812 3,538
- Các khoản dự phòng 2,288 200 52 106 103
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2 0 0 -9 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,145 -1,479 -356 -33 -624
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12 10 159 565 39
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -16,235 -16,503 -15,047 9,039 13,340
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2,590 1,668 229 -2,428 988
- Tăng, giảm hàng tồn kho 761 272 270 116 -681
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -15,733 7,980 3,579 -1,219 1,531
- Tăng giảm chi phí trả trước 4,611 -627 -2,045 -1,600 -1,305
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12 -10 -159 -404 -36
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -952 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16,067 0 2,551 4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -596 -805 -277 -278 -68
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -9,499 -8,027 -13,449 5,776 13,771
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,142 -3,517 -117 -1,587 -2,520
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 566 742 0 439
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -41,000 0 -2,800 -1,200 -3,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 58,600 10,900 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 152
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 17,024 8,125 -2,917 -2,787 -4,930
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,947 1,293 16,022 14,154 5,897
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -4,947 -1,293 -7,958 -16,124 -6,291
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,200 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,200 0 8,064 -1,970 -394
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,675 98 -8,302 1,020 8,447
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 14,677 11,001 11,100 2,801 2,830
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 0 0 9 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,001 11,099 2,798 3,830 11,278