単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 913,655 871,653 849,124 845,083 831,891
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,464 13,997 18,627 11,622 10,055
1. Tiền 9,964 13,997 18,627 11,622 10,055
2. Các khoản tương đương tiền 4,500 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 697,900 643,600 611,800 625,800 619,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,171 169,313 169,877 158,304 152,463
1. Phải thu khách hàng 114,045 130,332 131,461 116,238 113,967
2. Trả trước cho người bán 11,476 13,377 13,163 12,004 12,912
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,276 26,231 25,879 30,689 26,211
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -627 -627 -627 -627 -627
IV. Tổng hàng tồn kho 272 288 299 260 225
1. Hàng tồn kho 272 288 299 260 225
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,848 44,455 48,521 49,098 49,348
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 44,848 44,455 48,521 49,098 49,348
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,536,786 1,535,116 1,592,294 1,601,541 1,560,248
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 25,877 25,296 25,047 24,459 27,924
1. Tài sản cố định hữu hình 25,801 25,233 24,998 24,424 27,900
- Nguyên giá 63,951 62,673 63,035 63,035 67,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,150 -37,440 -38,037 -38,612 -39,193
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 77 63 49 35 24
- Nguyên giá 1,308 1,308 1,308 1,308 1,308
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,231 -1,245 -1,259 -1,273 -1,284
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 153,640 152,577 151,607 157,435 117,012
- Nguyên giá 535,045 535,045 476,823 476,823 236,788
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,405 -382,468 -325,215 -319,388 -119,777
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 64,029 64,029 63,871 64,029 63,871
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 47,331 47,331 47,331 47,331 47,331
3. Đầu tư dài hạn khác 16,698 16,698 16,698 16,698 16,698
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -159 0 -159
V. Tổng tài sản dài hạn khác 322 322 661 4,512 311
1. Chi phí trả trước dài hạn 322 322 661 4,512 311
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,450,440 2,406,770 2,441,418 2,446,624 2,392,139
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,088,305 2,037,252 2,050,112 2,039,163 1,970,035
I. Nợ ngắn hạn 1,947,687 1,898,592 1,911,767 1,901,858 1,888,801
1. Vay và nợ ngắn 7,741 7,741 6,192 6,192 4,644
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,097 3,777 6,856 7,423 4,328
4. Người mua trả tiền trước 269 256 256 215 351
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,431 1,192 1,270 1,345 1,608
6. Phải trả người lao động 0 0 1,276 1,289 2,922
7. Chi phí phải trả 1,611,347 1,608,269 1,608,252 1,608,191 1,609,987
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 212,170 163,854 180,413 176,783 165,854
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 140,617 138,660 138,345 137,306 81,234
1. Phải trả dài hạn người bán 4,024 4,024 4,024 4,024 4,024
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 24,284 22,736 22,736 21,188 21,188
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 112,309 111,900 111,585 112,093 56,022
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 362,136 369,517 391,306 407,461 422,105
I. Vốn chủ sở hữu 362,136 369,517 391,306 407,461 422,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600,000 600,000 600,000 600,000 600,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,208 41,208 41,208 41,208 41,208
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -379,072 -371,691 -349,902 -333,747 -319,103
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,514 5,514 5,514 5,512 5,514
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,450,440 2,406,770 2,441,418 2,446,624 2,392,139