TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
913,655
|
871,653
|
849,124
|
845,083
|
831,891
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,464
|
13,997
|
18,627
|
11,622
|
10,055
|
1. Tiền
|
9,964
|
13,997
|
18,627
|
11,622
|
10,055
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
697,900
|
643,600
|
611,800
|
625,800
|
619,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
156,171
|
169,313
|
169,877
|
158,304
|
152,463
|
1. Phải thu khách hàng
|
114,045
|
130,332
|
131,461
|
116,238
|
113,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
11,476
|
13,377
|
13,163
|
12,004
|
12,912
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,276
|
26,231
|
25,879
|
30,689
|
26,211
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
-627
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
272
|
288
|
299
|
260
|
225
|
1. Hàng tồn kho
|
272
|
288
|
299
|
260
|
225
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
44,848
|
44,455
|
48,521
|
49,098
|
49,348
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
44,848
|
44,455
|
48,521
|
49,098
|
49,348
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,536,786
|
1,535,116
|
1,592,294
|
1,601,541
|
1,560,248
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25,877
|
25,296
|
25,047
|
24,459
|
27,924
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,801
|
25,233
|
24,998
|
24,424
|
27,900
|
- Nguyên giá
|
63,951
|
62,673
|
63,035
|
63,035
|
67,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38,150
|
-37,440
|
-38,037
|
-38,612
|
-39,193
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
77
|
63
|
49
|
35
|
24
|
- Nguyên giá
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
1,308
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,231
|
-1,245
|
-1,259
|
-1,273
|
-1,284
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
153,640
|
152,577
|
151,607
|
157,435
|
117,012
|
- Nguyên giá
|
535,045
|
535,045
|
476,823
|
476,823
|
236,788
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-381,405
|
-382,468
|
-325,215
|
-319,388
|
-119,777
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
64,029
|
64,029
|
63,871
|
64,029
|
63,871
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
47,331
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
16,698
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-159
|
0
|
-159
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
322
|
322
|
661
|
4,512
|
311
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
322
|
322
|
661
|
4,512
|
311
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,450,440
|
2,406,770
|
2,441,418
|
2,446,624
|
2,392,139
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,088,305
|
2,037,252
|
2,050,112
|
2,039,163
|
1,970,035
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,947,687
|
1,898,592
|
1,911,767
|
1,901,858
|
1,888,801
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,741
|
7,741
|
6,192
|
6,192
|
4,644
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,097
|
3,777
|
6,856
|
7,423
|
4,328
|
4. Người mua trả tiền trước
|
269
|
256
|
256
|
215
|
351
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,431
|
1,192
|
1,270
|
1,345
|
1,608
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
1,276
|
1,289
|
2,922
|
7. Chi phí phải trả
|
1,611,347
|
1,608,269
|
1,608,252
|
1,608,191
|
1,609,987
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
212,170
|
163,854
|
180,413
|
176,783
|
165,854
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
140,617
|
138,660
|
138,345
|
137,306
|
81,234
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
4,024
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
24,284
|
22,736
|
22,736
|
21,188
|
21,188
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
112,309
|
111,900
|
111,585
|
112,093
|
56,022
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
362,136
|
369,517
|
391,306
|
407,461
|
422,105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
362,136
|
369,517
|
391,306
|
407,461
|
422,105
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
600,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
41,208
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-379,072
|
-371,691
|
-349,902
|
-333,747
|
-319,103
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,514
|
5,514
|
5,514
|
5,512
|
5,514
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,450,440
|
2,406,770
|
2,441,418
|
2,446,624
|
2,392,139
|