単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,618 18,918 22,999 30,582 26,718
Các khoản giảm trừ doanh thu 61,010 44,911 9,624 8,935
Doanh thu thuần -37,392 18,918 -21,912 20,958 17,783
Giá vốn hàng bán -3,931 15,211 -46,224 8,936 749
Lợi nhuận gộp -33,462 3,706 24,312 12,021 17,034
Doanh thu hoạt động tài chính 76,674 10,527 6,037 10,052 4,929
Chi phí tài chính -2,794
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 663 994 434 858 803
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,687 5,786 5,874 5,458 7,838
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 36,657 7,453 24,041 15,757 13,322
Thu nhập khác 735 141 16 624 1,603
Chi phí khác 186 114 91 44 98
Lợi nhuận khác 549 27 -75 581 1,505
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 37,206 7,480 23,966 16,338 14,827
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 37,206 7,480 23,966 16,338 14,827
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 37,206 7,480 23,966 16,338 14,827
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)