単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 18,918 22,999 30,582 26,718 21,441
Các khoản giảm trừ doanh thu 44,911 9,624 8,935
Doanh thu thuần 18,918 -21,912 20,958 17,783 21,441
Giá vốn hàng bán 15,211 -46,224 8,936 749 12,900
Lợi nhuận gộp 3,706 24,312 12,021 17,034 8,541
Doanh thu hoạt động tài chính 10,527 6,037 10,052 4,929 6,504
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 994 434 858 803 1,026
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,786 5,874 5,458 7,838 4,489
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,453 24,041 15,757 13,322 9,530
Thu nhập khác 141 16 624 1,603 -1,653
Chi phí khác 114 91 44 98 163
Lợi nhuận khác 27 -75 581 1,505 -1,816
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,480 23,966 16,338 14,827 7,713
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,543
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,543
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,480 23,966 16,338 14,827 6,170
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 7,480 23,966 16,338 14,827 6,170
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)