TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
570,311
|
672,318
|
678,965
|
824,426
|
673,114
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,804
|
85,548
|
19,027
|
22,500
|
17,333
|
1. Tiền
|
8,804
|
19,548
|
16,027
|
22,500
|
13,333
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,000
|
66,000
|
3,000
|
0
|
4,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
432,800
|
469,800
|
534,800
|
670,800
|
539,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29,335
|
25,588
|
38,516
|
40,524
|
34,840
|
1. Phải thu khách hàng
|
19,553
|
19,881
|
23,551
|
22,259
|
18,771
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,501
|
1,014
|
4,473
|
12,471
|
6,714
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,351
|
5,763
|
11,568
|
6,871
|
10,174
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,070
|
-1,070
|
-1,076
|
-1,076
|
-819
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
57,880
|
61,675
|
65,407
|
76,589
|
60,557
|
1. Hàng tồn kho
|
57,880
|
61,675
|
65,407
|
76,589
|
60,557
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
35,492
|
29,707
|
21,216
|
14,013
|
20,584
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
503
|
501
|
183
|
296
|
625
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
34,804
|
28,123
|
20,157
|
13,315
|
19,774
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
185
|
1,082
|
876
|
402
|
185
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,516,436
|
1,473,763
|
1,425,673
|
1,401,595
|
1,401,918
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,477,363
|
1,424,886
|
1,374,912
|
1,363,247
|
1,350,153
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,476,859
|
1,424,445
|
1,374,534
|
1,361,763
|
1,348,588
|
- Nguyên giá
|
3,648,530
|
3,650,621
|
3,651,198
|
3,686,145
|
3,725,692
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,171,671
|
-2,226,176
|
-2,276,664
|
-2,324,382
|
-2,377,103
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
504
|
441
|
378
|
1,483
|
1,564
|
- Nguyên giá
|
11,596
|
11,596
|
11,596
|
12,820
|
13,025
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,092
|
-11,155
|
-11,218
|
-11,337
|
-11,461
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
700
|
700
|
700
|
700
|
700
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
700
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,904
|
3,216
|
3,424
|
3,758
|
4,993
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,904
|
3,216
|
3,424
|
3,758
|
4,993
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,086,746
|
2,146,081
|
2,104,638
|
2,226,021
|
2,075,032
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,015,083
|
1,056,287
|
1,086,670
|
1,168,875
|
986,658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
184,434
|
225,637
|
258,735
|
340,940
|
195,380
|
1. Vay và nợ ngắn
|
73,333
|
73,333
|
74,818
|
74,818
|
74,973
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,989
|
19,994
|
13,561
|
19,578
|
22,837
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,760
|
1,701
|
1,049
|
1,896
|
1,449
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9,892
|
4,812
|
3,295
|
3,112
|
10,279
|
6. Phải trả người lao động
|
44,776
|
31,856
|
48,865
|
75,592
|
53,146
|
7. Chi phí phải trả
|
4,891
|
19,479
|
4,790
|
19,225
|
4,261
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,106
|
31,885
|
25,139
|
29,526
|
13,820
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
26,514
|
54,834
|
91,251
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
830,650
|
830,650
|
827,935
|
827,935
|
791,278
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
830,650
|
830,650
|
827,935
|
827,935
|
791,278
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,071,663
|
1,089,794
|
1,017,968
|
1,057,147
|
1,088,374
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,071,663
|
1,089,794
|
1,017,968
|
1,057,147
|
1,088,374
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
742,069
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
559
|
559
|
559
|
559
|
559
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
33,250
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
152,397
|
152,397
|
159,284
|
159,284
|
159,284
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
104,001
|
120,231
|
45,287
|
82,344
|
112,125
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,686
|
16,063
|
32,384
|
25,942
|
14,614
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
39,386
|
41,287
|
37,519
|
39,640
|
41,087
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,086,746
|
2,146,081
|
2,104,638
|
2,226,021
|
2,075,032
|