単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 27,659 48,973 39,036 24,079 46,048
2. Điều chỉnh cho các khoản 124,057 98,329 -29,857 126,674 86,566
- Khấu hao TSCĐ 53,567 53,259 52,846 52,548 53,217
- Các khoản dự phòng 28,326 36,417 -91,509 68,284 6,514
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 36,525 2,605 22,450
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,822 -5,783 -7,780 -6,052 -7,521
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 14,462 14,436 13,981 11,894 11,905
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 151,717 147,302 9,179 150,753 132,614
- Tăng, giảm các khoản phải thu -890 -4,444 7,696 -1,194 13,423
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3,732 -11,182 16,031 -19,721 -2,013
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,136 41,947 -32,272 695 22,427
- Tăng giảm chi phí trả trước 112 -1,349 -762 431 -34
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -29,151 -29,000 -24,154
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7,533 -10,039 -1,542 -8,649 -4,822
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9,226 -5,414 -11,328 -3,189 -8,811
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 105,433 156,822 -41,998 119,127 128,630
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,565 -26,135 -58,948 -16,015 -40,872
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 275 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,000 -132,000 114,000 -64,000 -37,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,000 -4,000 17,000 7,000 14,500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,300 8,787 3,886 3,851 2,308
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -65,990 -153,348 75,938 -69,163 -61,564
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37,755 -39,107 -39,207
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -68,210 -72,067
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -105,965 -39,107 -111,274
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -66,521 3,473 -5,167 49,963 -44,208
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 85,548 19,027 22,500 17,333 67,296
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,027 22,500 17,333 67,296 23,088