I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,923
|
22,664
|
27,659
|
48,973
|
39,036
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,862
|
94,386
|
124,057
|
98,329
|
-29,857
|
- Khấu hao TSCĐ
|
58,342
|
54,568
|
53,567
|
53,259
|
52,846
|
- Các khoản dự phòng
|
-45,191
|
26,514
|
28,326
|
36,417
|
-91,509
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-3,121
|
0
|
36,525
|
|
2,605
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-10,828
|
-1,284
|
-8,822
|
-5,783
|
-7,780
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,661
|
14,588
|
14,462
|
14,436
|
13,981
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
50,786
|
117,050
|
151,717
|
147,302
|
9,179
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,935
|
7,880
|
-890
|
-4,444
|
7,696
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,206
|
-3,795
|
-3,732
|
-11,182
|
16,031
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,646
|
2,854
|
4,136
|
41,947
|
-32,272
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,230
|
101
|
112
|
-1,349
|
-762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-30,047
|
0
|
-29,151
|
|
-29,000
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,100
|
-7,195
|
-7,533
|
-10,039
|
-1,542
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,387
|
-2,821
|
-9,226
|
-5,414
|
-11,328
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-18,894
|
114,075
|
105,433
|
156,822
|
-41,998
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,674
|
-10,859
|
-4,565
|
-26,135
|
-58,948
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
668
|
0
|
275
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
11,200
|
-49,500
|
-70,000
|
-132,000
|
114,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12,000
|
12,500
|
5,000
|
-4,000
|
17,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,650
|
4,528
|
3,300
|
8,787
|
3,886
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,844
|
-43,331
|
-65,990
|
-153,348
|
75,938
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36,869
|
0
|
-37,755
|
|
-39,107
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-68,210
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,869
|
0
|
-105,965
|
|
-39,107
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-40,919
|
70,744
|
-66,521
|
3,473
|
-5,167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,722
|
14,804
|
85,548
|
19,027
|
22,500
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,804
|
85,548
|
19,027
|
22,500
|
17,333
|