単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 271,113 336,224 351,893 331,051 324,828
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 271,113 336,224 351,893 331,051 324,828
Giá vốn hàng bán 174,760 198,770 211,928 221,284 225,140
Lợi nhuận gộp 96,353 137,454 139,965 109,766 99,687
Doanh thu hoạt động tài chính 1,284 8,679 5,783 7,835 6,052
Chi phí tài chính 14,588 50,987 14,436 16,586 11,894
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,588 14,462 14,436 13,981 11,894
Chi phí bán hàng 37,326 36,856 49,553 32,087 44,678
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,174 30,875 31,933 31,510 25,146
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 22,548 27,416 49,825 37,418 24,021
Thu nhập khác 2,771 3,973 3,591 6,926 3,263
Chi phí khác 2,655 3,730 4,443 5,309 3,205
Lợi nhuận khác 116 243 -852 1,617 58
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,664 27,659 48,973 39,036 24,079
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,533 5,532 9,795 7,808 4,816
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 4,533 5,532 9,795 7,808 4,816
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,131 22,128 39,179 31,228 19,264
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 1,907
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,131 22,128 39,179 31,228 17,356
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)