単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291,768 271,113 336,224 351,893 331,051
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 291,768 271,113 336,224 351,893 331,051
Giá vốn hàng bán 183,275 174,760 198,770 211,928 221,284
Lợi nhuận gộp 108,493 96,353 137,454 139,965 109,766
Doanh thu hoạt động tài chính 10,160 1,284 8,679 5,783 7,835
Chi phí tài chính 13,323 14,588 50,987 14,436 16,586
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,661 14,588 14,462 14,436 13,981
Chi phí bán hàng 37,744 37,326 36,856 49,553 32,087
Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,095 23,174 30,875 31,933 31,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,491 22,548 27,416 49,825 37,418
Thu nhập khác 4,054 2,771 3,973 3,591 6,926
Chi phí khác 3,615 2,655 3,730 4,443 5,309
Lợi nhuận khác 439 116 243 -852 1,617
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,930 22,664 27,659 48,973 39,036
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,400 4,533 5,532 9,795 7,808
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,400 4,533 5,532 9,795 7,808
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 28,530 18,131 22,128 39,179 31,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 28,530 18,131 22,128 39,179 31,228
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)