Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,329,629
|
1,392,790
|
1,634,578
|
1,699,577
|
1,615,870
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,329,629
|
1,392,790
|
1,634,578
|
1,699,577
|
1,615,870
|
Giá vốn hàng bán
|
990,584
|
1,039,606
|
1,143,332
|
1,411,522
|
1,096,689
|
Lợi nhuận gộp
|
339,045
|
353,184
|
491,245
|
288,054
|
519,181
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
403,953
|
458,147
|
160,439
|
252,598
|
61,532
|
Chi phí tài chính
|
214,636
|
246,944
|
346,797
|
167,082
|
272,567
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
194,595
|
213,199
|
331,248
|
155,368
|
103,273
|
Chi phí bán hàng
|
26,190
|
23,212
|
14,962
|
136,219
|
107,330
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
122,055
|
135,256
|
78,601
|
55,088
|
101,792
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
379,229
|
405,919
|
211,324
|
182,263
|
99,024
|
Thu nhập khác
|
29,262
|
21,616
|
23,076
|
18,046
|
20,714
|
Chi phí khác
|
12,741
|
10,928
|
7,613
|
12,026
|
8,552
|
Lợi nhuận khác
|
16,522
|
10,689
|
15,463
|
6,020
|
12,162
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-889
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
395,750
|
416,607
|
226,788
|
188,283
|
111,185
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
100,733
|
97,147
|
82,729
|
51,295
|
43,142
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,438
|
-8,747
|
1,634
|
2,693
|
3,232
|
Chi phí thuế TNDN
|
102,171
|
88,400
|
84,363
|
53,988
|
46,374
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
293,580
|
328,207
|
142,425
|
134,295
|
64,812
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
12,120
|
38,923
|
1,952
|
6,843
|
4,018
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
281,459
|
289,284
|
140,473
|
127,452
|
60,794
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|