単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,329,629 1,392,790 1,634,578 1,699,577 1,615,870
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,329,629 1,392,790 1,634,578 1,699,577 1,615,870
Giá vốn hàng bán 990,584 1,039,606 1,143,332 1,411,522 1,096,689
Lợi nhuận gộp 339,045 353,184 491,245 288,054 519,181
Doanh thu hoạt động tài chính 403,953 458,147 160,439 252,598 61,532
Chi phí tài chính 214,636 246,944 346,797 167,082 272,567
Trong đó: Chi phí lãi vay 194,595 213,199 331,248 155,368 103,273
Chi phí bán hàng 26,190 23,212 14,962 136,219 107,330
Chi phí quản lý doanh nghiệp 122,055 135,256 78,601 55,088 101,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 379,229 405,919 211,324 182,263 99,024
Thu nhập khác 29,262 21,616 23,076 18,046 20,714
Chi phí khác 12,741 10,928 7,613 12,026 8,552
Lợi nhuận khác 16,522 10,689 15,463 6,020 12,162
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -889 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 395,750 416,607 226,788 188,283 111,185
Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,733 97,147 82,729 51,295 43,142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,438 -8,747 1,634 2,693 3,232
Chi phí thuế TNDN 102,171 88,400 84,363 53,988 46,374
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 293,580 328,207 142,425 134,295 64,812
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 12,120 38,923 1,952 6,843 4,018
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 281,459 289,284 140,473 127,452 60,794
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)