単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 502,584 323,757 331,424 428,660 532,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 502,584 323,757 331,424 428,660 532,024
Giá vốn hàng bán 460,352 254,972 236,442 277,765 327,401
Lợi nhuận gộp 42,232 68,785 94,982 150,895 204,623
Doanh thu hoạt động tài chính 250,615 2,499 12,840 11,308 34,890
Chi phí tài chính 63,118 31,897 28,076 105,525 107,069
Trong đó: Chi phí lãi vay 57,512 30,777 27,453 32,840 12,203
Chi phí bán hàng 114,984 8,743 28,021 27,466 43,100
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,939 11,523 13,539 13,352 63,378
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 102,806 19,120 38,187 15,860 25,966
Thu nhập khác 4,285 4,057 9,606 7,282 -232
Chi phí khác 8,512 1,335 1,901 3,669 1,755
Lợi nhuận khác -4,227 2,722 7,704 3,613 -1,987
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 98,579 21,842 45,891 19,473 23,979
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,947 4,261 14,483 7,492 16,905
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,832 1,806 32 1,394
Chi phí thuế TNDN 25,779 6,068 14,483 7,523 18,299
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 72,800 15,775 31,407 11,950 5,680
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,988 -1,075 2,385 1,409 1,299
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 70,813 16,849 29,022 10,541 4,381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)