単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 428,660 532,024 98,714 488,663 126,558
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 428,660 532,024 98,714 488,663 126,558
Giá vốn hàng bán 277,765 327,401 52,686 340,069 52,541
Lợi nhuận gộp 150,895 204,623 46,028 148,594 74,016
Doanh thu hoạt động tài chính 11,308 34,890 9,857 21,045 13,082
Chi phí tài chính 105,525 107,069 24,676 75,546 40,526
Trong đó: Chi phí lãi vay 32,840 12,203 24,368 75,235 40,413
Chi phí bán hàng 27,466 43,100 448 454 383
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,352 63,378 10,172 35,810 12,521
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 15,860 25,966 20,589 57,829 33,668
Thu nhập khác 7,282 -232 367 387 52
Chi phí khác 3,669 1,755 457 841 23,810
Lợi nhuận khác 3,613 -1,987 -90 -454 -23,758
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 19,473 23,979 20,499 57,375 9,910
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,492 16,905 5,506 21,877 4,315
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 32 1,394 -83
Chi phí thuế TNDN 7,523 18,299 5,506 21,877 4,232
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,950 5,680 14,993 35,498 5,678
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,409 1,299 530 2,178 -125
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,541 4,381 14,463 33,320 5,803
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)