単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 45,891 19,473 23,979 20,499 57,375
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,995 99,021 126,749 19,455 84,058
- Khấu hao TSCĐ 4,808 4,804 4,661 4,636 4,557
- Các khoản dự phòng 50,000 25,000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,889 61,062 59,525 -9,857 -21,045
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 28,076 33,155 12,563 24,676 75,546
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 65,886 118,494 150,728 39,954 141,433
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,624 197,253 80,714 -7,952 -110,237
- Tăng, giảm hàng tồn kho 145,063 67,732 -7,529 -57,611 333,750
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -214,483 39,752 -559,655 289,776 36,370
- Tăng giảm chi phí trả trước 8,596 17,101 17,483 252 1,338
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -12,118 -20,537 -37,809 -21,643 -68,601
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,456 -43,763 -241 -1,675
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -212 -220 -205 -760 -108
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -21,348 375,814 -356,515 242,016 332,270
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -104 -41,034 40,936
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -199,465 -63,675 -54,805
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 73,699 8,579 185,180 16,269 7,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -800
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 117,710 172,361
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,836 120 3,481 731 102
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 74,735 -73,057 297,243 -24,034 -6,766
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 145,391 231,781 661,339 124,203 228,897
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -241,590 -529,746 -618,173 -286,935 -551,870
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8,842
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -105,041 -297,965 43,166 -162,732 -322,974
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,654 4,792 -16,106 55,251 2,530
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 64,940 13,286 18,078 1,971 57,222
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 13,286 18,078 1,971 57,222 59,753