I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
21,842
|
45,891
|
19,473
|
23,979
|
20,499
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
34,209
|
19,995
|
99,021
|
126,749
|
19,455
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,810
|
4,808
|
4,804
|
4,661
|
4,636
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
50,000
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,499
|
-12,889
|
61,062
|
59,525
|
-9,857
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
31,897
|
28,076
|
33,155
|
12,563
|
24,676
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
56,051
|
65,886
|
118,494
|
150,728
|
39,954
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
42,581
|
-9,624
|
197,253
|
80,714
|
-7,952
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
114,973
|
145,063
|
67,732
|
-7,529
|
-57,611
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
419,302
|
-214,483
|
39,752
|
-559,655
|
289,776
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5,381
|
8,596
|
17,101
|
17,483
|
252
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,296
|
-12,118
|
-20,537
|
-37,809
|
-21,643
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-533
|
-4,456
|
-43,763
|
-241
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-711
|
-212
|
-220
|
-205
|
-760
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
620,747
|
-21,348
|
375,814
|
-356,515
|
242,016
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
-104
|
-41,034
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-146,463
|
0
|
-199,465
|
-63,675
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-358,359
|
73,699
|
8,579
|
185,180
|
16,269
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-800
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
117,710
|
172,361
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
345
|
1,836
|
120
|
3,481
|
731
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-504,477
|
74,735
|
-73,057
|
297,243
|
-24,034
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32,223
|
145,391
|
231,781
|
661,339
|
124,203
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-108,325
|
-241,590
|
-529,746
|
-618,173
|
-286,935
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-8,842
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-76,102
|
-105,041
|
-297,965
|
43,166
|
-162,732
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
40,168
|
-51,654
|
4,792
|
-16,106
|
55,251
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,772
|
64,940
|
13,286
|
18,078
|
1,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64,940
|
13,286
|
18,078
|
1,971
|
57,222
|