単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 208,500 214,781 208,583 221,737 203,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,531 91,612 90,112 79,815 51,820
1. Tiền 56,531 80,612 63,112 68,815 45,820
2. Các khoản tương đương tiền 43,000 11,000 27,000 11,000 6,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 47,000 25,000 47,000 52,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,780 37,202 24,296 35,976 25,127
1. Phải thu khách hàng 38,850 34,570 23,470 35,100 24,117
2. Trả trước cho người bán 501 1,481 178 228 247
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 429 1,151 0 648 763
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 54,189 38,967 69,054 58,946 74,379
1. Hàng tồn kho 54,189 38,967 69,054 58,946 74,379
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 122 0 409
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 122 0 409
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 18,439 18,169 20,154 19,408 19,017
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,299 17,711 19,027 18,250 17,929
1. Tài sản cố định hữu hình 7,907 7,488 8,502 8,138 8,001
- Nguyên giá 96,895 97,000 98,587 98,826 98,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,988 -89,513 -90,085 -90,688 -90,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10,392 10,224 10,525 10,112 9,928
- Nguyên giá 18,482 18,482 18,971 18,732 18,732
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,090 -8,259 -8,446 -8,620 -8,804
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 140 457 1,127 1,143 987
1. Chi phí trả trước dài hạn 140 457 1,127 1,143 987
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 226,939 232,950 228,737 241,145 222,752
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44,778 45,557 31,812 39,934 36,758
I. Nợ ngắn hạn 44,778 45,557 31,812 39,934 36,758
1. Vay và nợ ngắn 0 4,485 4,453 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 23,032 20,159 7,836 16,971 12,219
4. Người mua trả tiền trước 1,262 5,311 3,471 1,773 5,583
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,350 2,516 1,187 2,402 1,186
6. Phải trả người lao động 2,635 3,846 5,385 4,959 5,482
7. Chi phí phải trả 5,173 3,587 3,537 2,206 1,682
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,045 2,400 2,705 8,393 6,417
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 182,161 187,393 196,925 201,211 185,995
I. Vốn chủ sở hữu 182,161 187,393 196,925 201,211 185,995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120,271 120,271 120,271 120,271 120,271
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,060 14,060 14,060 14,060 14,060
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 38,151 38,151 38,151 38,151 39,196
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,290 3,290 3,290 3,290 3,290
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,389 11,621 21,153 25,438 9,178
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,279 3,252 3,237 3,232 4,188
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 226,939 232,950 228,737 241,145 222,752