TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
208,500
|
214,781
|
208,583
|
221,737
|
203,735
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,531
|
91,612
|
90,112
|
79,815
|
51,820
|
1. Tiền
|
56,531
|
80,612
|
63,112
|
68,815
|
45,820
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
43,000
|
11,000
|
27,000
|
11,000
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
15,000
|
47,000
|
25,000
|
47,000
|
52,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,780
|
37,202
|
24,296
|
35,976
|
25,127
|
1. Phải thu khách hàng
|
38,850
|
34,570
|
23,470
|
35,100
|
24,117
|
2. Trả trước cho người bán
|
501
|
1,481
|
178
|
228
|
247
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
429
|
1,151
|
0
|
648
|
763
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
54,189
|
38,967
|
69,054
|
58,946
|
74,379
|
1. Hàng tồn kho
|
54,189
|
38,967
|
69,054
|
58,946
|
74,379
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
122
|
0
|
409
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
122
|
0
|
409
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
18,439
|
18,169
|
20,154
|
19,408
|
19,017
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18,299
|
17,711
|
19,027
|
18,250
|
17,929
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,907
|
7,488
|
8,502
|
8,138
|
8,001
|
- Nguyên giá
|
96,895
|
97,000
|
98,587
|
98,826
|
98,996
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88,988
|
-89,513
|
-90,085
|
-90,688
|
-90,995
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,392
|
10,224
|
10,525
|
10,112
|
9,928
|
- Nguyên giá
|
18,482
|
18,482
|
18,971
|
18,732
|
18,732
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,090
|
-8,259
|
-8,446
|
-8,620
|
-8,804
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
140
|
457
|
1,127
|
1,143
|
987
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
140
|
457
|
1,127
|
1,143
|
987
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
226,939
|
232,950
|
228,737
|
241,145
|
222,752
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44,778
|
45,557
|
31,812
|
39,934
|
36,758
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44,778
|
45,557
|
31,812
|
39,934
|
36,758
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
4,485
|
4,453
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
23,032
|
20,159
|
7,836
|
16,971
|
12,219
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,262
|
5,311
|
3,471
|
1,773
|
5,583
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,350
|
2,516
|
1,187
|
2,402
|
1,186
|
6. Phải trả người lao động
|
2,635
|
3,846
|
5,385
|
4,959
|
5,482
|
7. Chi phí phải trả
|
5,173
|
3,587
|
3,537
|
2,206
|
1,682
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,045
|
2,400
|
2,705
|
8,393
|
6,417
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
182,161
|
187,393
|
196,925
|
201,211
|
185,995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
182,161
|
187,393
|
196,925
|
201,211
|
185,995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120,271
|
120,271
|
120,271
|
120,271
|
120,271
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
14,060
|
14,060
|
14,060
|
14,060
|
14,060
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
38,151
|
38,151
|
38,151
|
38,151
|
39,196
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3,290
|
3,290
|
3,290
|
3,290
|
3,290
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,389
|
11,621
|
21,153
|
25,438
|
9,178
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,279
|
3,252
|
3,237
|
3,232
|
4,188
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
226,939
|
232,950
|
228,737
|
241,145
|
222,752
|