Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,264
|
99,764
|
122,522
|
100,089
|
126,390
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
167
|
82
|
12,027
|
Doanh thu thuần
|
104,264
|
99,764
|
122,355
|
100,007
|
114,363
|
Giá vốn hàng bán
|
86,013
|
87,933
|
92,092
|
85,491
|
96,550
|
Lợi nhuận gộp
|
18,251
|
11,831
|
30,263
|
14,516
|
17,813
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
268
|
1,392
|
-143
|
923
|
313
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
2,427
|
1,006
|
1,160
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
4,207
|
2,447
|
5,226
|
3,285
|
4,513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,508
|
3,311
|
10,355
|
5,209
|
6,624
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,804
|
7,465
|
12,113
|
5,939
|
5,829
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
17
|
|
23
|
Chi phí khác
|
4
|
195
|
716
|
174
|
148
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-195
|
-700
|
-174
|
-126
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,801
|
7,270
|
11,414
|
5,765
|
5,703
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
960
|
2,038
|
1,275
|
1,188
|
1,169
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
960
|
2,038
|
1,275
|
1,188
|
1,169
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,840
|
5,232
|
10,139
|
4,577
|
4,534
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,840
|
5,232
|
10,139
|
4,577
|
4,534
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|