単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116,676 90,950 104,264 99,764 122,522
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 167
Doanh thu thuần 116,676 90,950 104,264 99,764 122,355
Giá vốn hàng bán 97,276 79,902 86,013 87,933 92,092
Lợi nhuận gộp 19,399 11,048 18,251 11,831 30,263
Doanh thu hoạt động tài chính 2,015 1,752 268 1,392 -143
Chi phí tài chính 0 0 2,427
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 5,626 2,895 4,207 2,447 5,226
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,049 6,708 9,508 3,311 10,355
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,740 3,198 4,804 7,465 12,113
Thu nhập khác 0 0 17
Chi phí khác 0 4 195 716
Lợi nhuận khác 0 -4 -195 -700
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,740 3,198 4,801 7,270 11,414
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,375 666 960 2,038 1,275
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,375 666 960 2,038 1,275
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,365 2,531 3,840 5,232 10,139
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,365 2,531 3,840 5,232 10,139
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)