単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,764 122,522 100,089 126,390 120,006
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 167 82 12,027 7,912
Doanh thu thuần 99,764 122,355 100,007 114,363 112,094
Giá vốn hàng bán 87,933 92,092 85,491 96,550 95,658
Lợi nhuận gộp 11,831 30,263 14,516 17,813 16,436
Doanh thu hoạt động tài chính 1,392 -143 923 313 714
Chi phí tài chính 0 2,427 1,006 1,160 761
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 2,447 5,226 3,285 4,513 2,411
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,311 10,355 5,209 6,624 7,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,465 12,113 5,939 5,829 6,658
Thu nhập khác 0 17 23
Chi phí khác 195 716 174 148 29
Lợi nhuận khác -195 -700 -174 -126 -29
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,270 11,414 5,765 5,703 6,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,038 1,275 1,188 1,169 1,365
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 2,038 1,275 1,188 1,169 1,365
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,232 10,139 4,577 4,534 5,265
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,232 10,139 4,577 4,534 5,265
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)