単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,264 99,764 122,522 100,089 126,390
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 167 82 12,027
Doanh thu thuần 104,264 99,764 122,355 100,007 114,363
Giá vốn hàng bán 86,013 87,933 92,092 85,491 96,550
Lợi nhuận gộp 18,251 11,831 30,263 14,516 17,813
Doanh thu hoạt động tài chính 268 1,392 -143 923 313
Chi phí tài chính 0 2,427 1,006 1,160
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 4,207 2,447 5,226 3,285 4,513
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,508 3,311 10,355 5,209 6,624
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,804 7,465 12,113 5,939 5,829
Thu nhập khác 0 17 23
Chi phí khác 4 195 716 174 148
Lợi nhuận khác -4 -195 -700 -174 -126
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,801 7,270 11,414 5,765 5,703
Chi phí thuế TNDN hiện hành 960 2,038 1,275 1,188 1,169
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 960 2,038 1,275 1,188 1,169
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,840 5,232 10,139 4,577 4,534
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,840 5,232 10,139 4,577 4,534
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)