I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
94,882
|
118,015
|
141,525
|
96,364
|
140,875
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-149,808
|
-140,152
|
9,403
|
-72,076
|
-121,148
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,726
|
-7,123
|
-8,940
|
-9,983
|
-7,827
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-121
|
|
-2,166
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-666
|
-1,567
|
-1,988
|
-1,275
|
-1,188
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
32,990
|
58,000
|
-143,772
|
14
|
2,216
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,814
|
-3,298
|
-3,945
|
-2,265
|
-15,716
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-34,143
|
23,875
|
-7,838
|
10,781
|
-4,955
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-464
|
-200
|
|
-173
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-43,000
|
-58,000
|
-27,000
|
-58,000
|
-33,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
33,000
|
58,000
|
33,000
|
52,000
|
33,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
345
|
679
|
360
|
923
|
313
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,655
|
216
|
6,160
|
-5,077
|
140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-2,566
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-13,256
|
|
-18,182
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-15,822
|
|
-18,182
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,798
|
24,091
|
-17,500
|
5,704
|
-22,997
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100,319
|
56,520
|
80,612
|
63,112
|
68,815
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56,520
|
80,612
|
63,112
|
68,815
|
45,819
|