TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,968,852
|
1,829,852
|
1,755,239
|
1,779,576
|
1,903,995
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
607,069
|
424,725
|
572,517
|
325,334
|
848,515
|
1. Tiền
|
606,493
|
424,146
|
477,017
|
324,831
|
348,010
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
576
|
579
|
95,501
|
503
|
500,505
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,189
|
16,189
|
16,189
|
16,840
|
17,015
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
439,080
|
577,965
|
414,558
|
572,243
|
342,022
|
1. Phải thu khách hàng
|
278,817
|
296,189
|
271,847
|
280,361
|
240,158
|
2. Trả trước cho người bán
|
52,667
|
171,791
|
30,549
|
230,072
|
39,265
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
107,596
|
109,985
|
112,162
|
61,811
|
62,599
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
846,615
|
765,952
|
689,120
|
780,440
|
646,114
|
1. Hàng tồn kho
|
883,104
|
802,369
|
729,872
|
789,994
|
656,799
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-36,489
|
-36,417
|
-40,752
|
-9,554
|
-10,685
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59,897
|
45,021
|
62,854
|
84,718
|
50,330
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
41,967
|
43,156
|
51,922
|
71,876
|
30,872
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,930
|
1,865
|
10,932
|
12,842
|
19,457
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,654,088
|
6,512,154
|
6,507,644
|
6,466,423
|
6,318,373
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,390
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,390
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,001,380
|
4,866,626
|
4,739,078
|
5,161,443
|
5,073,753
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,897,487
|
4,763,403
|
4,636,872
|
4,512,855
|
4,432,838
|
- Nguyên giá
|
13,895,578
|
13,895,994
|
13,852,924
|
13,846,113
|
13,905,243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,998,091
|
-9,132,590
|
-9,216,052
|
-9,333,258
|
-9,472,405
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
103,893
|
103,222
|
102,206
|
648,588
|
640,915
|
- Nguyên giá
|
145,239
|
145,239
|
144,890
|
693,016
|
693,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41,346
|
-42,017
|
-42,684
|
-44,429
|
-52,101
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,171
|
35,095
|
42,049
|
33,394
|
36,484
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-24,829
|
-20,906
|
-13,951
|
-22,607
|
-19,516
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
538,940
|
513,259
|
537,037
|
603,376
|
659,200
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
403,427
|
377,112
|
412,628
|
477,182
|
534,498
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
8,153
|
2,741
|
9,043
|
13,494
|
11,061
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
127,360
|
133,406
|
115,366
|
112,701
|
113,641
|
VI. Lợi thế thương mại
|
100
|
92
|
84
|
75
|
67
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,622,940
|
8,342,006
|
8,262,883
|
8,245,998
|
8,222,369
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,790,839
|
3,533,785
|
3,426,769
|
3,387,228
|
3,342,228
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,771,125
|
3,513,723
|
3,406,358
|
3,366,468
|
3,321,200
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,578,036
|
1,592,111
|
1,294,199
|
1,314,001
|
1,511,390
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,230,721
|
1,127,712
|
1,352,909
|
1,271,098
|
1,130,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
116,026
|
84,126
|
81,179
|
66,694
|
75,684
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,159
|
22,850
|
31,017
|
45,067
|
27,334
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
63,213
|
90,705
|
113,078
|
102,282
|
7. Chi phí phải trả
|
144,420
|
33,295
|
29,556
|
45,418
|
5,701
|
8. Phải trả nội bộ
|
6,807
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
402,124
|
347,031
|
221,673
|
220,556
|
223,151
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,645
|
31,354
|
44,991
|
30,231
|
922
|
II. Nợ dài hạn
|
19,714
|
20,063
|
20,411
|
20,760
|
21,028
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
356
|
356
|
356
|
356
|
276
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
19,358
|
19,706
|
20,055
|
20,403
|
20,752
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,832,102
|
4,808,221
|
4,836,114
|
4,858,771
|
4,880,141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,832,102
|
4,808,221
|
4,836,114
|
4,858,771
|
4,880,141
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,439
|
-6,441
|
21,451
|
44,000
|
65,262
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
158,103
|
137,374
|
148,137
|
126,992
|
112,116
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,540
|
9,540
|
9,541
|
9,650
|
9,757
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,622,940
|
8,342,006
|
8,262,883
|
8,245,998
|
8,222,369
|