TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,755,239
|
1,779,576
|
1,903,995
|
1,890,650
|
2,035,520
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
572,517
|
325,334
|
848,515
|
657,097
|
901,996
|
1. Tiền
|
477,017
|
324,831
|
348,010
|
322,097
|
361,996
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
95,501
|
503
|
500,505
|
335,000
|
540,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
16,189
|
16,840
|
17,015
|
17,015
|
17,015
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
414,558
|
572,243
|
342,022
|
562,263
|
342,249
|
1. Phải thu khách hàng
|
271,847
|
280,361
|
240,158
|
229,298
|
227,746
|
2. Trả trước cho người bán
|
30,549
|
230,072
|
39,265
|
271,330
|
53,265
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
112,162
|
61,811
|
62,599
|
61,635
|
61,238
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
689,120
|
780,440
|
646,114
|
614,027
|
693,340
|
1. Hàng tồn kho
|
729,872
|
789,994
|
656,799
|
624,636
|
703,948
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-40,752
|
-9,554
|
-10,685
|
-10,609
|
-10,608
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
62,854
|
84,718
|
50,330
|
40,248
|
80,920
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
51,922
|
71,876
|
30,872
|
26,454
|
54,281
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10,932
|
12,842
|
19,457
|
13,794
|
26,639
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6,507,644
|
6,466,423
|
6,318,373
|
6,159,103
|
6,059,192
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
24,201
|
24,843
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,685
|
22,685
|
22,685
|
24,201
|
24,843
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,739,078
|
5,161,443
|
5,073,753
|
4,931,897
|
4,796,614
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,636,872
|
4,512,855
|
4,432,838
|
4,298,177
|
4,170,531
|
- Nguyên giá
|
13,852,924
|
13,846,113
|
13,905,243
|
13,905,911
|
13,915,032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,216,052
|
-9,333,258
|
-9,472,405
|
-9,607,734
|
-9,744,501
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
102,206
|
648,588
|
640,915
|
633,720
|
626,083
|
- Nguyên giá
|
144,890
|
693,016
|
693,016
|
693,016
|
693,016
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,684
|
-44,429
|
-52,101
|
-59,297
|
-66,933
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
42,049
|
33,394
|
36,484
|
36,323
|
35,907
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
56,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,951
|
-22,607
|
-19,516
|
-19,677
|
-20,094
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
537,037
|
603,376
|
659,200
|
623,198
|
624,421
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
412,628
|
477,182
|
534,498
|
507,949
|
502,648
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
9,043
|
13,494
|
11,061
|
4,632
|
11,676
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
115,366
|
112,701
|
113,641
|
110,617
|
110,098
|
VI. Lợi thế thương mại
|
84
|
75
|
67
|
59
|
50
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,262,883
|
8,245,998
|
8,222,369
|
8,049,753
|
8,094,712
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,426,769
|
3,387,228
|
3,342,228
|
3,183,607
|
3,138,521
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,406,358
|
3,366,468
|
3,321,200
|
3,162,230
|
3,116,796
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,294,199
|
1,314,001
|
1,511,390
|
1,506,217
|
1,083,155
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,352,909
|
1,271,098
|
1,130,189
|
1,039,157
|
1,228,815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81,179
|
66,694
|
75,684
|
57,579
|
67,547
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,017
|
45,067
|
27,334
|
31,991
|
97,179
|
6. Phải trả người lao động
|
90,705
|
113,078
|
102,282
|
31,811
|
84,561
|
7. Chi phí phải trả
|
29,556
|
45,418
|
5,701
|
51,282
|
56,622
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
221,673
|
220,556
|
223,151
|
234,693
|
231,171
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
44,991
|
30,231
|
922
|
33,654
|
64,436
|
II. Nợ dài hạn
|
20,411
|
20,760
|
21,028
|
21,376
|
21,725
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
356
|
356
|
276
|
276
|
276
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20,055
|
20,403
|
20,752
|
21,100
|
21,449
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4,836,114
|
4,858,771
|
4,880,141
|
4,866,146
|
4,956,191
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4,836,114
|
4,858,771
|
4,880,141
|
4,866,146
|
4,956,191
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
3,815,899
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
70,877
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
918,346
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
21,451
|
44,000
|
65,262
|
51,268
|
141,313
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
148,137
|
126,992
|
112,116
|
91,153
|
97,476
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
9,541
|
9,650
|
9,757
|
9,756
|
9,756
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,262,883
|
8,245,998
|
8,222,369
|
8,049,753
|
8,094,712
|