単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,968,852 1,829,852 1,755,239 1,779,576 1,903,995
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 607,069 424,725 572,517 325,334 848,515
1. Tiền 606,493 424,146 477,017 324,831 348,010
2. Các khoản tương đương tiền 576 579 95,501 503 500,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,189 16,189 16,189 16,840 17,015
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 439,080 577,965 414,558 572,243 342,022
1. Phải thu khách hàng 278,817 296,189 271,847 280,361 240,158
2. Trả trước cho người bán 52,667 171,791 30,549 230,072 39,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 107,596 109,985 112,162 61,811 62,599
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 846,615 765,952 689,120 780,440 646,114
1. Hàng tồn kho 883,104 802,369 729,872 789,994 656,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -36,489 -36,417 -40,752 -9,554 -10,685
V. Tài sản ngắn hạn khác 59,897 45,021 62,854 84,718 50,330
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 41,967 43,156 51,922 71,876 30,872
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,930 1,865 10,932 12,842 19,457
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,654,088 6,512,154 6,507,644 6,466,423 6,318,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,390 22,685 22,685 22,685 22,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,390 22,685 22,685 22,685 22,685
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,001,380 4,866,626 4,739,078 5,161,443 5,073,753
1. Tài sản cố định hữu hình 4,897,487 4,763,403 4,636,872 4,512,855 4,432,838
- Nguyên giá 13,895,578 13,895,994 13,852,924 13,846,113 13,905,243
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,998,091 -9,132,590 -9,216,052 -9,333,258 -9,472,405
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 103,893 103,222 102,206 648,588 640,915
- Nguyên giá 145,239 145,239 144,890 693,016 693,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,346 -42,017 -42,684 -44,429 -52,101
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,171 35,095 42,049 33,394 36,484
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -24,829 -20,906 -13,951 -22,607 -19,516
V. Tổng tài sản dài hạn khác 538,940 513,259 537,037 603,376 659,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 403,427 377,112 412,628 477,182 534,498
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 8,153 2,741 9,043 13,494 11,061
3. Tài sản dài hạn khác 127,360 133,406 115,366 112,701 113,641
VI. Lợi thế thương mại 100 92 84 75 67
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,622,940 8,342,006 8,262,883 8,245,998 8,222,369
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,790,839 3,533,785 3,426,769 3,387,228 3,342,228
I. Nợ ngắn hạn 3,771,125 3,513,723 3,406,358 3,366,468 3,321,200
1. Vay và nợ ngắn 1,578,036 1,592,111 1,294,199 1,314,001 1,511,390
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,230,721 1,127,712 1,352,909 1,271,098 1,130,189
4. Người mua trả tiền trước 116,026 84,126 81,179 66,694 75,684
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,159 22,850 31,017 45,067 27,334
6. Phải trả người lao động 0 63,213 90,705 113,078 102,282
7. Chi phí phải trả 144,420 33,295 29,556 45,418 5,701
8. Phải trả nội bộ 6,807 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 402,124 347,031 221,673 220,556 223,151
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,645 31,354 44,991 30,231 922
II. Nợ dài hạn 19,714 20,063 20,411 20,760 21,028
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 356 356 356 356 276
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 19,358 19,706 20,055 20,403 20,752
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,832,102 4,808,221 4,836,114 4,858,771 4,880,141
I. Vốn chủ sở hữu 4,832,102 4,808,221 4,836,114 4,858,771 4,880,141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,877 70,877 70,877 70,877 70,877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 918,346 918,346 918,346 918,346 918,346
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,439 -6,441 21,451 44,000 65,262
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 158,103 137,374 148,137 126,992 112,116
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,540 9,540 9,541 9,650 9,757
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,622,940 8,342,006 8,262,883 8,245,998 8,222,369