単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,755,239 1,779,576 1,903,995 1,890,650 2,035,520
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 572,517 325,334 848,515 657,097 901,996
1. Tiền 477,017 324,831 348,010 322,097 361,996
2. Các khoản tương đương tiền 95,501 503 500,505 335,000 540,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,189 16,840 17,015 17,015 17,015
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 414,558 572,243 342,022 562,263 342,249
1. Phải thu khách hàng 271,847 280,361 240,158 229,298 227,746
2. Trả trước cho người bán 30,549 230,072 39,265 271,330 53,265
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 112,162 61,811 62,599 61,635 61,238
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 689,120 780,440 646,114 614,027 693,340
1. Hàng tồn kho 729,872 789,994 656,799 624,636 703,948
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -40,752 -9,554 -10,685 -10,609 -10,608
V. Tài sản ngắn hạn khác 62,854 84,718 50,330 40,248 80,920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,922 71,876 30,872 26,454 54,281
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10,932 12,842 19,457 13,794 26,639
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,507,644 6,466,423 6,318,373 6,159,103 6,059,192
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,685 22,685 22,685 24,201 24,843
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,685 22,685 22,685 24,201 24,843
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4,739,078 5,161,443 5,073,753 4,931,897 4,796,614
1. Tài sản cố định hữu hình 4,636,872 4,512,855 4,432,838 4,298,177 4,170,531
- Nguyên giá 13,852,924 13,846,113 13,905,243 13,905,911 13,915,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,216,052 -9,333,258 -9,472,405 -9,607,734 -9,744,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 102,206 648,588 640,915 633,720 626,083
- Nguyên giá 144,890 693,016 693,016 693,016 693,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,684 -44,429 -52,101 -59,297 -66,933
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 42,049 33,394 36,484 36,323 35,907
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 56,000 56,000 56,000 56,000 56,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,951 -22,607 -19,516 -19,677 -20,094
V. Tổng tài sản dài hạn khác 537,037 603,376 659,200 623,198 624,421
1. Chi phí trả trước dài hạn 412,628 477,182 534,498 507,949 502,648
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 9,043 13,494 11,061 4,632 11,676
3. Tài sản dài hạn khác 115,366 112,701 113,641 110,617 110,098
VI. Lợi thế thương mại 84 75 67 59 50
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,262,883 8,245,998 8,222,369 8,049,753 8,094,712
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,426,769 3,387,228 3,342,228 3,183,607 3,138,521
I. Nợ ngắn hạn 3,406,358 3,366,468 3,321,200 3,162,230 3,116,796
1. Vay và nợ ngắn 1,294,199 1,314,001 1,511,390 1,506,217 1,083,155
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,352,909 1,271,098 1,130,189 1,039,157 1,228,815
4. Người mua trả tiền trước 81,179 66,694 75,684 57,579 67,547
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,017 45,067 27,334 31,991 97,179
6. Phải trả người lao động 90,705 113,078 102,282 31,811 84,561
7. Chi phí phải trả 29,556 45,418 5,701 51,282 56,622
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 221,673 220,556 223,151 234,693 231,171
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 44,991 30,231 922 33,654 64,436
II. Nợ dài hạn 20,411 20,760 21,028 21,376 21,725
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 356 356 276 276 276
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 20,055 20,403 20,752 21,100 21,449
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4,836,114 4,858,771 4,880,141 4,866,146 4,956,191
I. Vốn chủ sở hữu 4,836,114 4,858,771 4,880,141 4,866,146 4,956,191
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899 3,815,899
2. Thặng dư vốn cổ phần 70,877 70,877 70,877 70,877 70,877
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 918,346 918,346 918,346 918,346 918,346
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,451 44,000 65,262 51,268 141,313
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 148,137 126,992 112,116 91,153 97,476
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 9,541 9,650 9,757 9,756 9,756
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,262,883 8,245,998 8,222,369 8,049,753 8,094,712