単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -18,468 44,813 21,984 37,381 1,751
2. Điều chỉnh cho các khoản 177,097 150,087 111,110 124,097 186,211
- Khấu hao TSCĐ 136,545 136,287 139,577 146,326 142,533
- Các khoản dự phòng 26,063 11,365 -36,954 -30,919 33,165
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -427 -10 1,077 -1,521 -348
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -324 -12,411 -3,675 -2,502 -3,145
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 15,240 14,855 11,084 12,714 14,006
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 158,629 194,899 133,094 161,479 187,961
- Tăng, giảm các khoản phải thu -124,115 163,316 -160,294 234,862 -216,093
- Tăng, giảm hàng tồn kho 74,689 90,537 -57,456 132,255 35,187
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -226,611 266,697 -20,801 -199,006 -146,323
- Tăng giảm chi phí trả trước 25,127 -44,283 -84,508 -16,312 30,966
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -16,157 -15,085 -11,789 -12,479 -13,970
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,841 -169 0 -10,499 -13,079
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 272
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -20,729 -7,186 -21,146 -14,646 -20,964
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -132,010 648,726 -222,900 275,927 -156,314
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15,073 -94,640 -46,025 46,467 -33,451
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 203 11,695 288 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -651 -175
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 121 1,717 3,386 2,502 3,145
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14,748 -81,228 -43,002 48,794 -30,306
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,161,120 761,583 1,204,375 686,634 987,751
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,147,045 -1,059,494 -1,184,574 -489,244 -992,924
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50,087 -121,812 -14 -432
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -36,011 -419,724 19,787 196,958 -5,173
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -182,769 147,774 -246,114 521,679 -191,792
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 607,069 424,725 572,517 325,334 848,515
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 425 18 -1,069 1,501 374
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 424,725 572,517 325,334 848,515 657,097