I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-18,468
|
44,813
|
21,984
|
37,381
|
1,751
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
177,097
|
150,087
|
111,110
|
124,097
|
186,211
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136,545
|
136,287
|
139,577
|
146,326
|
142,533
|
- Các khoản dự phòng
|
26,063
|
11,365
|
-36,954
|
-30,919
|
33,165
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-427
|
-10
|
1,077
|
-1,521
|
-348
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-324
|
-12,411
|
-3,675
|
-2,502
|
-3,145
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15,240
|
14,855
|
11,084
|
12,714
|
14,006
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
158,629
|
194,899
|
133,094
|
161,479
|
187,961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-124,115
|
163,316
|
-160,294
|
234,862
|
-216,093
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
74,689
|
90,537
|
-57,456
|
132,255
|
35,187
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-226,611
|
266,697
|
-20,801
|
-199,006
|
-146,323
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
25,127
|
-44,283
|
-84,508
|
-16,312
|
30,966
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16,157
|
-15,085
|
-11,789
|
-12,479
|
-13,970
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,841
|
-169
|
0
|
-10,499
|
-13,079
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
272
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-20,729
|
-7,186
|
-21,146
|
-14,646
|
-20,964
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132,010
|
648,726
|
-222,900
|
275,927
|
-156,314
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,073
|
-94,640
|
-46,025
|
46,467
|
-33,451
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
203
|
11,695
|
288
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-651
|
-175
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
121
|
1,717
|
3,386
|
2,502
|
3,145
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,748
|
-81,228
|
-43,002
|
48,794
|
-30,306
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,161,120
|
761,583
|
1,204,375
|
686,634
|
987,751
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,147,045
|
-1,059,494
|
-1,184,574
|
-489,244
|
-992,924
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-50,087
|
-121,812
|
-14
|
-432
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-36,011
|
-419,724
|
19,787
|
196,958
|
-5,173
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-182,769
|
147,774
|
-246,114
|
521,679
|
-191,792
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
607,069
|
424,725
|
572,517
|
325,334
|
848,515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
425
|
18
|
-1,069
|
1,501
|
374
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
424,725
|
572,517
|
325,334
|
848,515
|
657,097
|