単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,766,590 1,960,322 1,703,071 2,098,265 2,037,179
Các khoản giảm trừ doanh thu 128,498 117,370 116,244 167,379 170,673
Doanh thu thuần 1,638,092 1,842,952 1,586,827 1,930,886 1,866,506
Giá vốn hàng bán 1,476,554 1,638,742 1,451,806 1,660,170 1,625,689
Lợi nhuận gộp 161,538 204,210 135,020 270,716 240,817
Doanh thu hoạt động tài chính 3,392 3,411 3,541 4,563 7,588
Chi phí tài chính 32,727 20,349 20,684 23,256 23,679
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,084 12,714 14,006 11,302 9,682
Chi phí bán hàng 40,876 53,676 42,260 48,425 46,002
Chi phí quản lý doanh nghiệp 65,726 81,863 70,328 66,056 70,172
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,601 51,732 5,289 137,542 108,553
Thu nhập khác 288 0 609 141
Chi phí khác 3,905 14,351 3,539 10,490 3,482
Lợi nhuận khác -3,617 -14,351 -3,539 -9,881 -3,341
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 21,984 37,381 1,751 127,661 105,212
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,778 13,660 3,513 22,373 21,044
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,451 2,352 7,416 -7,044 -1,587
Chi phí thuế TNDN -673 16,012 10,929 15,329 19,457
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,657 21,370 -9,179 112,332 85,755
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 108 107 -1 0 93
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,549 21,263 -9,178 112,332 85,661
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)