Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,909,610
|
1,585,688
|
2,047,583
|
1,766,590
|
1,960,322
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
126,489
|
91,109
|
138,960
|
128,498
|
117,370
|
Doanh thu thuần
|
1,783,121
|
1,494,580
|
1,908,622
|
1,638,092
|
1,842,952
|
Giá vốn hàng bán
|
1,603,217
|
1,391,233
|
1,732,469
|
1,476,554
|
1,638,742
|
Lợi nhuận gộp
|
179,904
|
103,347
|
176,154
|
161,538
|
204,210
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
935
|
565
|
2,249
|
3,392
|
3,411
|
Chi phí tài chính
|
31,944
|
20,302
|
22,467
|
32,727
|
20,349
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21,882
|
15,240
|
14,855
|
11,084
|
12,714
|
Chi phí bán hàng
|
43,919
|
40,419
|
45,683
|
40,876
|
53,676
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
63,089
|
66,215
|
70,790
|
65,726
|
81,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
41,887
|
-23,024
|
39,462
|
25,601
|
51,732
|
Thu nhập khác
|
0
|
10,212
|
698
|
288
|
0
|
Chi phí khác
|
-13,543
|
5,656
|
-4,652
|
3,905
|
14,351
|
Lợi nhuận khác
|
13,543
|
4,556
|
5,350
|
-3,617
|
-14,351
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
55,430
|
-18,468
|
44,813
|
21,984
|
37,381
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,934
|
|
5,272
|
3,778
|
13,660
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,837
|
6,222
|
-6,301
|
-4,451
|
2,352
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,097
|
6,222
|
-1,029
|
-673
|
16,012
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
54,333
|
-24,690
|
45,842
|
22,657
|
21,370
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
130
|
0
|
1
|
108
|
107
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
54,203
|
-24,690
|
45,841
|
22,549
|
21,263
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|