TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
232,556
|
227,636
|
241,789
|
279,324
|
226,818
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,659
|
11,311
|
21,267
|
51,652
|
136,909
|
1. Tiền
|
8,869
|
521
|
3,378
|
15,988
|
36,606
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,790
|
10,790
|
17,889
|
35,664
|
100,303
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,674
|
3,518
|
2,431
|
2,000
|
2,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,065
|
47,908
|
28,820
|
60,702
|
35,996
|
1. Phải thu khách hàng
|
62,650
|
41,108
|
24,029
|
55,255
|
33,379
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,075
|
8,563
|
7,416
|
5,410
|
6,820
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,143
|
5,839
|
4,977
|
7,640
|
5,036
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,803
|
-7,603
|
-7,603
|
-7,603
|
-9,239
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
133,732
|
161,734
|
183,893
|
162,543
|
51,516
|
1. Hàng tồn kho
|
133,732
|
161,734
|
183,893
|
162,543
|
51,516
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
427
|
3,164
|
5,377
|
2,427
|
398
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1
|
2,298
|
4,518
|
1,571
|
1
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
426
|
866
|
859
|
856
|
397
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,446
|
111,871
|
109,726
|
118,476
|
111,616
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37,791
|
33,796
|
31,295
|
40,190
|
32,743
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
37,791
|
33,796
|
31,295
|
40,190
|
32,743
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
55,267
|
54,849
|
55,103
|
54,660
|
54,217
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18,483
|
18,065
|
18,319
|
17,876
|
17,433
|
- Nguyên giá
|
39,717
|
39,717
|
40,414
|
40,414
|
40,414
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,234
|
-21,652
|
-22,095
|
-22,539
|
-22,982
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
- Nguyên giá
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,093
|
1,093
|
1,155
|
1,093
|
1,093
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77
|
219
|
179
|
126
|
79
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77
|
219
|
179
|
126
|
79
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
348,002
|
339,507
|
351,515
|
397,799
|
338,434
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
117,528
|
110,678
|
125,154
|
167,888
|
106,592
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,382
|
110,559
|
125,035
|
167,769
|
106,473
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12,173
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
40,216
|
31,959
|
40,509
|
59,895
|
64,672
|
4. Người mua trả tiền trước
|
45,756
|
47,544
|
54,457
|
88,722
|
9,797
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
69
|
0
|
0
|
0
|
1,665
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
6,037
|
6,168
|
5,501
|
5,064
|
5,023
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
25,302
|
24,887
|
24,295
|
13,817
|
13,117
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146
|
119
|
119
|
119
|
119
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
145
|
118
|
118
|
118
|
118
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
230,474
|
228,829
|
226,361
|
229,911
|
231,842
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
230,474
|
228,829
|
226,361
|
229,911
|
231,842
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,289
|
643
|
-1,825
|
1,726
|
3,657
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2
|
2
|
272
|
272
|
26
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
348,002
|
339,507
|
351,515
|
397,799
|
338,434
|