|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
279,324
|
226,818
|
226,576
|
247,092
|
176,004
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,652
|
136,909
|
11,617
|
70,933
|
22,256
|
|
1. Tiền
|
15,988
|
36,606
|
4,142
|
64,458
|
12,131
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
35,664
|
100,303
|
7,475
|
6,475
|
10,125
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,000
|
2,000
|
82,280
|
61,410
|
57,749
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
60,702
|
35,996
|
81,560
|
61,891
|
33,644
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,255
|
33,379
|
46,406
|
61,039
|
31,948
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,410
|
6,820
|
34,030
|
11,747
|
8,042
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
7,640
|
5,036
|
8,985
|
5,007
|
9,456
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,603
|
-9,239
|
-7,861
|
-15,902
|
-15,802
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
162,543
|
51,516
|
49,944
|
52,341
|
60,669
|
|
1. Hàng tồn kho
|
162,543
|
51,516
|
51,580
|
55,167
|
63,496
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,637
|
-2,826
|
-2,826
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,427
|
398
|
1,175
|
518
|
1,686
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,571
|
1
|
197
|
1
|
624
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
856
|
397
|
978
|
517
|
1,061
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
118,476
|
111,616
|
111,060
|
113,294
|
112,886
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
40,190
|
32,743
|
32,643
|
35,100
|
34,128
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
40,190
|
32,743
|
32,643
|
35,100
|
34,128
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
54,660
|
54,217
|
53,773
|
53,330
|
52,887
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,876
|
17,433
|
16,989
|
16,546
|
16,103
|
|
- Nguyên giá
|
40,414
|
40,414
|
40,414
|
40,414
|
39,941
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,539
|
-22,982
|
-23,425
|
-23,868
|
-23,838
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
36,784
|
|
- Nguyên giá
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
37,094
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
-310
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,093
|
1,093
|
1,093
|
1,155
|
1,093
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
2,293
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
-1,200
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126
|
79
|
66
|
34
|
47
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126
|
79
|
66
|
34
|
47
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
397,799
|
338,434
|
337,636
|
360,386
|
288,890
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
167,888
|
106,592
|
114,583
|
140,455
|
67,863
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,769
|
106,473
|
114,537
|
140,454
|
67,861
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
12,173
|
11,008
|
18,042
|
8,332
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
59,895
|
64,672
|
24,797
|
93,620
|
26,427
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88,722
|
9,797
|
60,853
|
11,053
|
14,700
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1,665
|
0
|
288
|
0
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả
|
5,064
|
5,023
|
4,472
|
4,968
|
5,431
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
13,817
|
13,117
|
13,406
|
12,483
|
12,972
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
119
|
119
|
47
|
1
|
1
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
118
|
118
|
46
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
229,911
|
231,842
|
223,053
|
219,931
|
221,028
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
229,911
|
231,842
|
223,053
|
219,931
|
221,028
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
236,082
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
-9,700
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
1,804
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,726
|
3,657
|
-5,132
|
-8,255
|
-7,158
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
272
|
26
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
397,799
|
338,434
|
337,636
|
360,386
|
288,890
|