単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1,774 1,756 -5,027 3,551 1,931
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,417 561 574 1,416 546
- Khấu hao TSCĐ 692 418 443 443 443
- Các khoản dự phòng 358 0 200 1,437
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 -1,334
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 367 143 131 771
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 2
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,191 2,317 -4,453 4,967 2,477
- Tăng, giảm các khoản phải thu -327 -17,441 -9,442 -63,359 2,160
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,874 28,062 22,158 86,393 -118,331
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7,749 -22,931 17,598 41,132 -27,468
- Tăng giảm chi phí trả trước -17 142 -40 151 30
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 2 -4
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 357 0 714 -1,564
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1,780 1,974 17,313 317,459
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -4,236 -5,333 -39,697 -89,807
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,722 -11,950 22,464 47,617 84,951
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -697 0 1,040 -2,269
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -26,973 -9,000 -13,156 -44,394 -34,257
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 7,266 18,156 880 27,064 26,921
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 68 143 131 76 -424
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -19,640 8,602 -12,145 -16,214 -10,029
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,303 0 17,709
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,303 0 -7,500
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 882 -1,773
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,000 0 882 8,435
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -12,918 -3,348 10,319 32,285 83,357
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27,577 14,659 11,311 21,267 53,551
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,659 11,311 21,630 53,551 136,909