I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,774
|
1,756
|
-5,027
|
3,551
|
1,931
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,417
|
561
|
574
|
1,416
|
546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
692
|
418
|
443
|
443
|
443
|
- Các khoản dự phòng
|
358
|
0
|
|
200
|
1,437
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
-1,334
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
367
|
143
|
131
|
771
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
2
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,191
|
2,317
|
-4,453
|
4,967
|
2,477
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-327
|
-17,441
|
-9,442
|
-63,359
|
2,160
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,874
|
28,062
|
22,158
|
86,393
|
-118,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,749
|
-22,931
|
17,598
|
41,132
|
-27,468
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-17
|
142
|
-40
|
151
|
30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
|
2
|
-4
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
357
|
0
|
714
|
-1,564
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,780
|
1,974
|
17,313
|
317,459
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-4,236
|
-5,333
|
-39,697
|
-89,807
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,722
|
-11,950
|
22,464
|
47,617
|
84,951
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-697
|
0
|
1,040
|
-2,269
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-26,973
|
-9,000
|
-13,156
|
-44,394
|
-34,257
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7,266
|
18,156
|
880
|
27,064
|
26,921
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68
|
143
|
131
|
76
|
-424
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19,640
|
8,602
|
-12,145
|
-16,214
|
-10,029
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,303
|
0
|
|
|
17,709
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,303
|
0
|
|
|
-7,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
882
|
-1,773
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,000
|
0
|
|
882
|
8,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,918
|
-3,348
|
10,319
|
32,285
|
83,357
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,577
|
14,659
|
11,311
|
21,267
|
53,551
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,659
|
11,311
|
21,630
|
53,551
|
136,909
|