単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 118,445 222,474 41,421 242,036 51,868
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 118,445 222,474 41,421 242,036 51,868
Giá vốn hàng bán 113,502 215,937 39,669 235,292 49,899
Lợi nhuận gộp 4,943 6,537 1,752 6,744 1,969
Doanh thu hoạt động tài chính 76 487 124 888 350
Chi phí tài chính 2 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,466 4,345 1,723 1,491 1,332
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,551 2,679 154 6,141 987
Thu nhập khác 21 0 110
Chi phí khác 769 0 35
Lợi nhuận khác -748 0 -35 110
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,551 1,931 154 6,106 1,097
Chi phí thuế TNDN hiện hành 710 386 31 1,221 219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 710 386 31 1,221 219
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,841 1,545 123 4,885 878
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,841 1,545 123 4,885 878
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)