単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,721 19,916 16,972 118,445 222,474
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 103,721 19,916 16,972 118,445 222,474
Giá vốn hàng bán 100,842 20,016 17,533 113,502 215,937
Lợi nhuận gộp 2,879 -101 -561 4,943 6,537
Doanh thu hoạt động tài chính 367 143 131 76 487
Chi phí tài chính 0 -6 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 2
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,370 1,319 1,596 1,466 4,345
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,876 -1,271 -2,026 3,551 2,679
Thu nhập khác 2 0 21
Chi phí khác 150 0 -27 769
Lợi nhuận khác -148 0 27 -748
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,728 -1,271 -2,000 3,551 1,931
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 710 386
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 710 386
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,728 -1,271 -2,000 2,841 1,545
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,728 -1,271 -2,000 2,841 1,545
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)