Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
19,916
|
16,972
|
118,445
|
222,474
|
41,421
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
19,916
|
16,972
|
118,445
|
222,474
|
41,421
|
Giá vốn hàng bán
|
20,016
|
17,533
|
113,502
|
215,937
|
39,669
|
Lợi nhuận gộp
|
-101
|
-561
|
4,943
|
6,537
|
1,752
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
131
|
76
|
487
|
124
|
Chi phí tài chính
|
-6
|
|
2
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
2
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,319
|
1,596
|
1,466
|
4,345
|
1,723
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,271
|
-2,026
|
3,551
|
2,679
|
154
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
21
|
|
Chi phí khác
|
0
|
-27
|
|
769
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
27
|
|
-748
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,271
|
-2,000
|
3,551
|
1,931
|
154
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
710
|
386
|
31
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
710
|
386
|
31
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,271
|
-2,000
|
2,841
|
1,545
|
123
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,271
|
-2,000
|
2,841
|
1,545
|
123
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|