Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265,952
|
121,377
|
153,246
|
160,550
|
377,832
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
265,952
|
121,377
|
153,246
|
160,550
|
377,832
|
Giá vốn hàng bán
|
259,741
|
125,987
|
146,019
|
154,183
|
367,251
|
Lợi nhuận gộp
|
6,210
|
-4,609
|
7,227
|
6,367
|
10,581
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,589
|
6,362
|
3,204
|
747
|
911
|
Chi phí tài chính
|
756
|
74
|
156
|
8
|
2
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
235
|
0
|
7
|
8
|
2
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,700
|
13,299
|
5,956
|
5,998
|
8,731
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,344
|
-11,620
|
4,318
|
1,108
|
2,759
|
Thu nhập khác
|
775
|
1,964
|
273
|
870
|
24
|
Chi phí khác
|
1,929
|
20
|
19
|
188
|
769
|
Lợi nhuận khác
|
-1,154
|
1,944
|
253
|
682
|
-746
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,190
|
-9,676
|
4,571
|
1,790
|
2,013
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
466
|
0
|
0
|
0
|
1,096
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
466
|
0
|
0
|
1
|
1,096
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,723
|
-9,676
|
4,571
|
1,789
|
917
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,723
|
-9,676
|
4,571
|
1,789
|
917
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|