単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265,952 121,377 153,246 160,550 377,832
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 265,952 121,377 153,246 160,550 377,832
Giá vốn hàng bán 259,741 125,987 146,019 154,183 367,251
Lợi nhuận gộp 6,210 -4,609 7,227 6,367 10,581
Doanh thu hoạt động tài chính 1,589 6,362 3,204 747 911
Chi phí tài chính 756 74 156 8 2
Trong đó: Chi phí lãi vay 235 0 7 8 2
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,700 13,299 5,956 5,998 8,731
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,344 -11,620 4,318 1,108 2,759
Thu nhập khác 775 1,964 273 870 24
Chi phí khác 1,929 20 19 188 769
Lợi nhuận khác -1,154 1,944 253 682 -746
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,190 -9,676 4,571 1,790 2,013
Chi phí thuế TNDN hiện hành 466 0 0 0 1,096
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 1 0
Chi phí thuế TNDN 466 0 0 1 1,096
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,723 -9,676 4,571 1,789 917
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,723 -9,676 4,571 1,789 917
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)