I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
259,790
|
206,804
|
234,116
|
175,193
|
131,644
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-203,199
|
-182,076
|
-287,252
|
-128,860
|
-142,395
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,595
|
-14,885
|
-11,159
|
-8,806
|
-10,287
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-852
|
-338
|
|
-54
|
-7
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,958
|
-6,618
|
-2,899
|
-282
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
29,238
|
15,706
|
1,453
|
22,675
|
20,996
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,951
|
-16,260
|
-20,387
|
-4,676
|
-10,829
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,473
|
2,334
|
-86,129
|
55,189
|
-10,878
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25,434
|
-570
|
-7,186
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
210
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
-2,000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,988
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
-100
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
6,930
|
|
|
10,348
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,819
|
4,661
|
1,529
|
6,340
|
913
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,627
|
11,021
|
-7,657
|
6,340
|
11,371
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
106,434
|
16,783
|
2,422
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,346
|
-7,448
|
-33,151
|
-73,839
|
-4,094
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20,930
|
-13,266
|
-10,744
|
-1,676
|
-1,724
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,275
|
-20,714
|
62,540
|
-58,733
|
-3,397
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,430
|
-7,359
|
-31,246
|
2,796
|
-2,904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62,051
|
59,227
|
51,867
|
20,622
|
23,418
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60,621
|
51,867
|
20,622
|
23,418
|
20,514
|