I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,010
|
1,789
|
2,013
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
463
|
2,746
|
2,276
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,437
|
1,674
|
1,747
|
- Các khoản dự phòng
|
694
|
318
|
1,437
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
-1,334
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,674
|
747
|
424
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7
|
8
|
2
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4,473
|
4,535
|
4,289
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
990
|
-19,027
|
-22,553
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,609
|
20,620
|
-82,158
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-13,673
|
-8,186
|
22,549
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-25
|
-104
|
79
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7
|
8
|
-2
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
1
|
-1,207
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
334,772
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-110
|
-5
|
-129,504
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,742
|
-2,158
|
126,266
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,263
|
-714
|
-2,966
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
473
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-42,964
|
-78,651
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
30,691
|
69,166
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,255
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
243
|
448
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6,235
|
-12,067
|
-12,451
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
10,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,422
|
7,750
|
17,709
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,094
|
-9,381
|
-7,500
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,724
|
0
|
-1,773
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,397
|
8,370
|
8,435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,904
|
-5,855
|
122,250
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23,418
|
20,514
|
14,659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,514
|
14,659
|
136,909
|