TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,929,793
|
1,788,839
|
1,755,404
|
1,832,814
|
1,762,892
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
251,464
|
194,508
|
328,711
|
46,862
|
13,398
|
1. Tiền
|
30,964
|
44,008
|
13,711
|
46,862
|
13,398
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
220,500
|
150,500
|
315,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
260,400
|
195,400
|
100
|
100
|
100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
100,000
|
100,000
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,220,229
|
1,202,096
|
1,229,261
|
1,584,808
|
1,544,909
|
1. Phải thu khách hàng
|
65,862
|
56,930
|
59,881
|
59,775
|
21,798
|
2. Trả trước cho người bán
|
876,943
|
865,042
|
753,742
|
1,109,118
|
1,108,986
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
85,509
|
85,349
|
240,768
|
295,845
|
312,165
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-18,109
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
474
|
187
|
153
|
102
|
57
|
1. Hàng tồn kho
|
474
|
187
|
153
|
102
|
102
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-45
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
197,225
|
196,648
|
197,180
|
200,941
|
204,427
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,143
|
22,344
|
22,436
|
22,382
|
22,113
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
175,083
|
174,304
|
174,632
|
178,447
|
182,201
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
112
|
112
|
112
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,645,555
|
4,728,319
|
4,795,518
|
4,895,156
|
4,919,959
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
431
|
493
|
1,894
|
1,894
|
1,894
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
431
|
493
|
1,894
|
1,894
|
1,894
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,963
|
4,753
|
4,550
|
2,424
|
2,307
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,122
|
3,942
|
3,762
|
1,658
|
1,565
|
- Nguyên giá
|
25,763
|
25,763
|
25,763
|
19,286
|
19,286
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21,640
|
-21,821
|
-22,001
|
-17,628
|
-17,721
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
841
|
811
|
788
|
765
|
742
|
- Nguyên giá
|
1,051
|
1,051
|
1,051
|
1,051
|
1,051
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-210
|
-239
|
-262
|
-286
|
-309
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
170
|
178
|
214
|
218
|
195
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
1,124
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-954
|
-946
|
-910
|
-906
|
-929
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
194,492
|
197,626
|
200,411
|
204,663
|
211,913
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
160,663
|
159,910
|
158,784
|
158,184
|
160,141
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
33,829
|
37,717
|
41,627
|
46,479
|
51,772
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,575,348
|
6,517,159
|
6,550,923
|
6,727,970
|
6,682,850
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,233,831
|
4,207,858
|
4,325,649
|
4,552,931
|
4,692,877
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,523,016
|
2,497,043
|
2,599,179
|
1,996,861
|
2,096,743
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,080,318
|
2,082,793
|
2,088,385
|
566,849
|
572,417
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
89,426
|
95,032
|
89,587
|
100,503
|
95,258
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
56,303
|
63,500
|
67,724
|
74,290
|
80,678
|
6. Phải trả người lao động
|
5,992
|
4,682
|
4,759
|
4,315
|
4,941
|
7. Chi phí phải trả
|
121,805
|
81,992
|
121,377
|
46,877
|
137,714
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
169,160
|
169,033
|
227,335
|
1,204,016
|
1,205,724
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,710,815
|
1,710,815
|
1,726,470
|
2,556,070
|
2,596,134
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,300,619
|
1,300,619
|
1,300,252
|
1,800,619
|
1,799,620
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
80,104
|
80,104
|
79,827
|
400,123
|
400,107
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
330,092
|
330,092
|
346,390
|
355,328
|
396,407
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,341,517
|
2,309,300
|
2,225,274
|
2,175,039
|
1,989,973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,341,517
|
2,309,300
|
2,225,274
|
2,175,039
|
1,989,973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
918,050
|
918,050
|
918,050
|
918,050
|
918,050
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,686
|
1,686
|
1,686
|
1,686
|
1,686
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
1,914
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
58,423
|
43,026
|
-6,013
|
-29,214
|
-109,277
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,361,444
|
1,344,624
|
1,309,636
|
1,282,602
|
1,177,599
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,575,348
|
6,517,159
|
6,550,923
|
6,727,970
|
6,682,850
|