単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -32,006 -29,348 -41,297 -92,000 -53,992
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,961 -3,447 12,403 59,921 3,247
- Khấu hao TSCĐ 186 180 123 93 117
- Các khoản dự phòng -8 -36 -4 456 29
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 140 131 -193 213 49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -14,956 -24,175 -10,163 41,832 -16,254
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 19,599 20,454 22,640 17,326 19,306
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -27,045 -32,795 -28,895 -32,078 -50,745
- Tăng, giảm các khoản phải thu 48,663 -12,413 -416,308 -12,476 50,785
- Tăng, giảm hàng tồn kho -65,037 -63,709 -92,370 -19,047 -49,982
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -84,813 38,251 1,385,678 11,005 -96,871
- Tăng giảm chi phí trả trước 716 543 653 -1,688 673
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2,915 32 -3,404 -109
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -868
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -130,430 -70,959 845,354 -54,393 -146,140
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20 -95 115
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,539
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -100,000 99,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 165,000 245,800 54,600 200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 200 -200
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,700 10,321 21,384 15,078 6
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 76,680 355,526 77,838 15,078 6
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,000 321,200 6,487 143,813
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8,206 -365 -1,526,240 -635 -1,535
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3,206 -365 -1,205,040 5,852 142,278
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -56,956 284,203 -281,849 -33,464 -3,857
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 251,464 194,508 328,711 46,862 13,398
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 194,508 328,711 46,862 13,398 9,542