Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,139
|
209
|
160
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,139
|
209
|
160
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
1,368
|
552
|
210
|
45
|
16
|
Lợi nhuận gộp
|
-228
|
-343
|
-50
|
-45
|
-16
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
14,956
|
24,190
|
18,227
|
16,530
|
16,254
|
Chi phí tài chính
|
39,309
|
46,777
|
54,351
|
101,932
|
63,571
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,599
|
20,469
|
22,640
|
17,311
|
19,306
|
Chi phí bán hàng
|
35
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,421
|
5,782
|
5,415
|
6,062
|
5,488
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30,037
|
-28,712
|
-41,590
|
-91,510
|
-52,821
|
Thu nhập khác
|
0
|
4
|
2,014
|
|
|
Chi phí khác
|
1,969
|
640
|
1,721
|
490
|
1,171
|
Lợi nhuận khác
|
-1,969
|
-636
|
293
|
-490
|
-1,171
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-32,006
|
-29,348
|
-41,297
|
-92,000
|
-53,992
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,099
|
5,018
|
4,851
|
5,303
|
4,824
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3,888
|
6,232
|
4,087
|
14,922
|
6,532
|
Chi phí thuế TNDN
|
211
|
11,250
|
8,938
|
20,225
|
11,356
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-32,217
|
-40,598
|
-50,235
|
-112,225
|
-65,348
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-16,820
|
-19,656
|
-27,034
|
-59,371
|
-34,316
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-15,397
|
-20,942
|
-23,201
|
-52,853
|
-31,032
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|