単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,139 209 160
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,139 209 160
Giá vốn hàng bán 1,368 552 210 45 16
Lợi nhuận gộp -228 -343 -50 -45 -16
Doanh thu hoạt động tài chính 14,956 24,190 18,227 16,530 16,254
Chi phí tài chính 39,309 46,777 54,351 101,932 63,571
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,599 20,469 22,640 17,311 19,306
Chi phí bán hàng 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,421 5,782 5,415 6,062 5,488
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -30,037 -28,712 -41,590 -91,510 -52,821
Thu nhập khác 0 4 2,014
Chi phí khác 1,969 640 1,721 490 1,171
Lợi nhuận khác -1,969 -636 293 -490 -1,171
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -32,006 -29,348 -41,297 -92,000 -53,992
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,099 5,018 4,851 5,303 4,824
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,888 6,232 4,087 14,922 6,532
Chi phí thuế TNDN 211 11,250 8,938 20,225 11,356
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -32,217 -40,598 -50,235 -112,225 -65,348
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -16,820 -19,656 -27,034 -59,371 -34,316
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -15,397 -20,942 -23,201 -52,853 -31,032
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)