Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,965
|
23,820
|
75,182
|
101,035
|
1,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,965
|
23,820
|
75,182
|
101,035
|
1,508
|
Giá vốn hàng bán
|
7,037
|
5,871
|
11,853
|
14,620
|
2,174
|
Lợi nhuận gộp
|
928
|
17,949
|
63,329
|
86,415
|
-667
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,136
|
17,848
|
62,655
|
97,505
|
73,902
|
Chi phí tài chính
|
32
|
27,799
|
97,262
|
156,194
|
242,370
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
27,612
|
76,651
|
82,314
|
80,019
|
Chi phí bán hàng
|
19
|
20
|
17
|
28
|
35
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,770
|
6,411
|
14,124
|
21,032
|
22,680
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
244
|
1,568
|
14,581
|
6,665
|
-191,849
|
Thu nhập khác
|
52
|
56,327
|
1,549
|
4,614
|
2,018
|
Chi phí khác
|
14
|
127
|
3,207
|
2,818
|
4,820
|
Lợi nhuận khác
|
39
|
56,200
|
-1,658
|
1,796
|
-2,802
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
282
|
57,767
|
12,923
|
8,460
|
-194,651
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
48
|
2,527
|
10,780
|
22,705
|
19,272
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-427
|
-3,135
|
-19,401
|
21,352
|
Chi phí thuế TNDN
|
48
|
2,100
|
7,645
|
3,304
|
40,623
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
234
|
55,668
|
5,278
|
5,157
|
-235,274
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
21
|
4,337
|
1,622
|
-122,882
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
234
|
55,646
|
941
|
3,535
|
-112,392
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|