単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,965 23,820 75,182 101,035 1,508
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 7,965 23,820 75,182 101,035 1,508
Giá vốn hàng bán 7,037 5,871 11,853 14,620 2,174
Lợi nhuận gộp 928 17,949 63,329 86,415 -667
Doanh thu hoạt động tài chính 1,136 17,848 62,655 97,505 73,902
Chi phí tài chính 32 27,799 97,262 156,194 242,370
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 27,612 76,651 82,314 80,019
Chi phí bán hàng 19 20 17 28 35
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,770 6,411 14,124 21,032 22,680
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 244 1,568 14,581 6,665 -191,849
Thu nhập khác 52 56,327 1,549 4,614 2,018
Chi phí khác 14 127 3,207 2,818 4,820
Lợi nhuận khác 39 56,200 -1,658 1,796 -2,802
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 282 57,767 12,923 8,460 -194,651
Chi phí thuế TNDN hiện hành 48 2,527 10,780 22,705 19,272
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -427 -3,135 -19,401 21,352
Chi phí thuế TNDN 48 2,100 7,645 3,304 40,623
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 234 55,668 5,278 5,157 -235,274
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 21 4,337 1,622 -122,882
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 234 55,646 941 3,535 -112,392
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)