Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
282,084
|
297,847
|
351,319
|
299,745
|
278,277
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
282,084
|
297,847
|
351,319
|
299,745
|
278,277
|
Giá vốn hàng bán
|
239,225
|
267,088
|
323,698
|
278,186
|
250,967
|
Lợi nhuận gộp
|
42,859
|
30,759
|
27,621
|
21,559
|
27,310
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10,542
|
9,627
|
15,346
|
14,730
|
9,919
|
Chi phí tài chính
|
-2,711
|
-2,069
|
53
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,675
|
22,641
|
26,263
|
30,915
|
32,056
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,437
|
19,814
|
16,652
|
5,375
|
5,173
|
Thu nhập khác
|
269
|
1,411
|
6,356
|
6,556
|
7,213
|
Chi phí khác
|
459
|
20
|
766
|
1,145
|
299
|
Lợi nhuận khác
|
-190
|
1,391
|
5,589
|
5,412
|
6,915
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,247
|
21,205
|
22,241
|
10,786
|
12,088
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,668
|
4,066
|
4,464
|
2,551
|
2,797
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,668
|
4,066
|
4,464
|
2,551
|
2,797
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,579
|
17,139
|
17,777
|
8,235
|
9,290
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
317
|
159
|
166
|
222
|
3,849
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,261
|
16,981
|
17,612
|
8,013
|
5,441
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|