単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 326,017 350,948 378,149 365,452 367,102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,407 13,436 10,479 7,164 34,544
1. Tiền 20,407 13,436 10,479 7,164 17,358
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 17,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 140,110 193,890 198,985 199,007 194,841
1. Đầu tư ngắn hạn 20,991 20,991 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -2,069 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,929 140,357 167,087 158,099 134,438
1. Phải thu khách hàng 158,610 134,608 159,558 156,235 130,596
2. Trả trước cho người bán 2,068 2,609 2,572 604 533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,888 5,957 7,019 6,819 3,818
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,637 -2,818 -2,061 -5,559 -6,890
IV. Tổng hàng tồn kho 1,422 2,547 1,525 1,173 2,733
1. Hàng tồn kho 1,422 2,547 1,525 1,173 2,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 149 718 73 8 545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 145 718 73 8 545
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 92,466 71,727 55,529 42,056 30,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,466 71,727 55,529 42,056 30,054
1. Tài sản cố định hữu hình 92,466 71,727 55,529 42,056 30,054
- Nguyên giá 263,864 263,421 256,957 249,203 236,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,397 -191,694 -201,428 -207,147 -206,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 418,484 422,675 433,678 407,508 397,156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 80,235 89,301 99,545 82,322 65,849
I. Nợ ngắn hạn 80,235 89,301 99,545 82,322 65,849
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 60,657 57,719 66,126 49,866 45,916
4. Người mua trả tiền trước 0 230 385 128 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,407 1,893 1,185 1,712 1,554
6. Phải trả người lao động 12,513 17,954 21,206 21,649 14,810
7. Chi phí phải trả 1,949 947 4,887 4,146 354
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 808 3,682 3,124 866 1,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 338,248 333,374 334,133 325,185 331,307
I. Vốn chủ sở hữu 338,248 333,374 334,133 325,185 331,307
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,040 131,040 131,040 131,040 131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,071 53,071 53,071 53,071 53,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 124,018 127,245 127,245 127,245 127,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,224 20,863 21,307 12,087 11,554
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 896 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,902 6,876 2,631 3,956 2,213
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 1,155 1,470 1,743 8,397
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 418,484 422,675 433,678 407,508 397,156