TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
326,017
|
350,948
|
378,149
|
365,452
|
367,102
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,407
|
13,436
|
10,479
|
7,164
|
34,544
|
1. Tiền
|
20,407
|
13,436
|
10,479
|
7,164
|
17,358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,186
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
140,110
|
193,890
|
198,985
|
199,007
|
194,841
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
20,991
|
20,991
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-2,069
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
163,929
|
140,357
|
167,087
|
158,099
|
134,438
|
1. Phải thu khách hàng
|
158,610
|
134,608
|
159,558
|
156,235
|
130,596
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,068
|
2,609
|
2,572
|
604
|
533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,888
|
5,957
|
7,019
|
6,819
|
3,818
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,637
|
-2,818
|
-2,061
|
-5,559
|
-6,890
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,422
|
2,547
|
1,525
|
1,173
|
2,733
|
1. Hàng tồn kho
|
1,422
|
2,547
|
1,525
|
1,173
|
2,733
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
149
|
718
|
73
|
8
|
545
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
145
|
718
|
73
|
8
|
545
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
42,056
|
30,054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
42,056
|
30,054
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
92,466
|
71,727
|
55,529
|
42,056
|
30,054
|
- Nguyên giá
|
263,864
|
263,421
|
256,957
|
249,203
|
236,716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-171,397
|
-191,694
|
-201,428
|
-207,147
|
-206,662
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
418,484
|
422,675
|
433,678
|
407,508
|
397,156
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
80,235
|
89,301
|
99,545
|
82,322
|
65,849
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,235
|
89,301
|
99,545
|
82,322
|
65,849
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
60,657
|
57,719
|
66,126
|
49,866
|
45,916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
230
|
385
|
128
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,407
|
1,893
|
1,185
|
1,712
|
1,554
|
6. Phải trả người lao động
|
12,513
|
17,954
|
21,206
|
21,649
|
14,810
|
7. Chi phí phải trả
|
1,949
|
947
|
4,887
|
4,146
|
354
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
808
|
3,682
|
3,124
|
866
|
1,004
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
338,248
|
333,374
|
334,133
|
325,185
|
331,307
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
338,248
|
333,374
|
334,133
|
325,185
|
331,307
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
124,018
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,224
|
20,863
|
21,307
|
12,087
|
11,554
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
896
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,902
|
6,876
|
2,631
|
3,956
|
2,213
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
1,155
|
1,470
|
1,743
|
8,397
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
418,484
|
422,675
|
433,678
|
407,508
|
397,156
|