TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
365,452
|
344,127
|
365,768
|
373,710
|
367,044
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
27,783
|
34,544
|
1. Tiền
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
10,783
|
17,358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
17,000
|
17,186
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
199,007
|
205,824
|
219,362
|
198,576
|
194,841
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
158,099
|
129,676
|
132,349
|
145,166
|
134,380
|
1. Phải thu khách hàng
|
156,235
|
126,083
|
132,232
|
139,676
|
130,654
|
2. Trả trước cho người bán
|
604
|
551
|
604
|
792
|
533
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,819
|
8,602
|
6,314
|
5,121
|
3,818
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,559
|
-5,559
|
-6,802
|
-6,802
|
-7,005
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,173
|
1,747
|
2,250
|
2,176
|
2,733
|
1. Hàng tồn kho
|
1,173
|
1,747
|
2,250
|
2,176
|
2,733
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8
|
8
|
9
|
9
|
545
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
8
|
9
|
9
|
545
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
33,018
|
30,054
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
33,018
|
30,054
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
42,056
|
39,043
|
36,031
|
33,018
|
30,054
|
- Nguyên giá
|
249,203
|
249,203
|
249,203
|
249,203
|
236,716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-207,147
|
-210,159
|
-213,172
|
-216,185
|
-206,662
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
407,508
|
383,170
|
401,799
|
406,728
|
397,098
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,324
|
57,901
|
82,346
|
78,112
|
65,788
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,324
|
57,901
|
82,346
|
78,112
|
65,788
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
49,866
|
38,193
|
45,250
|
44,580
|
45,916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
128
|
910
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,711
|
1,034
|
2,485
|
4,825
|
1,492
|
6. Phải trả người lao động
|
21,651
|
8,498
|
14,666
|
12,690
|
14,810
|
7. Chi phí phải trả
|
4,146
|
3,262
|
2,629
|
4,214
|
354
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
1,016
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
866
|
895
|
4,978
|
0
|
1,004
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
4,055
|
7,358
|
8,047
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
325,184
|
325,269
|
319,454
|
328,616
|
331,311
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
325,184
|
325,269
|
319,454
|
328,616
|
331,311
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
131,040
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
53,071
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
127,245
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12,085
|
11,962
|
6,147
|
8,843
|
11,541
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,956
|
1,054
|
4,980
|
2,739
|
2,213
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
1,743
|
1,951
|
1,951
|
8,417
|
8,414
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
407,508
|
383,170
|
401,799
|
406,728
|
397,098
|