単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365,768 373,710 367,044 354,072 361,230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,798 27,783 34,544 30,596 33,135
1. Tiền 11,798 10,783 17,358 13,410 15,570
2. Các khoản tương đương tiền 0 17,000 17,186 17,186 17,566
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 219,362 198,576 194,841 197,887 216,703
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,349 145,166 134,380 122,813 109,034
1. Phải thu khách hàng 132,232 139,676 130,654 118,208 105,267
2. Trả trước cho người bán 604 792 533 746 415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,314 5,121 3,818 4,369 4,091
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,802 -6,802 -7,005 -6,890 -7,120
IV. Tổng hàng tồn kho 2,250 2,176 2,733 2,747 2,328
1. Hàng tồn kho 2,250 2,176 2,733 2,747 2,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9 9 545 28 29
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9 9 545 28 29
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36,031 33,018 30,054 27,084 24,084
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 36,031 33,018 30,054 27,084 24,084
1. Tài sản cố định hữu hình 36,031 33,018 30,054 27,084 24,084
- Nguyên giá 249,203 249,203 236,716 232,087 232,087
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,172 -216,185 -206,662 -205,004 -208,004
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 401,799 406,728 397,098 381,155 385,313
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82,346 78,112 65,788 46,256 53,809
I. Nợ ngắn hạn 82,346 78,112 65,788 46,256 53,809
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,250 44,580 45,916 26,313 23,774
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,485 4,825 1,492 1,762 4,850
6. Phải trả người lao động 14,666 12,690 14,810 7,172 8,279
7. Chi phí phải trả 2,629 4,214 354 4,104 3,075
8. Phải trả nội bộ 0 1,016 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,978 0 1,004 987 5,076
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,358 8,047 0 5,817 6,158
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 319,454 328,616 331,311 334,899 331,504
I. Vốn chủ sở hữu 319,454 328,616 331,311 334,899 331,504
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,040 131,040 131,040 131,040 131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,071 53,071 53,071 53,071 53,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 127,245 127,245 127,245 127,245 127,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,147 8,843 11,541 15,119 11,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,980 2,739 2,213 101 2,596
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,951 8,417 8,414 8,424 8,547
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 401,799 406,728 397,098 381,155 385,313