単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 365,452 344,127 365,768 373,710 367,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,164 6,872 11,798 27,783 34,544
1. Tiền 7,164 6,872 11,798 10,783 17,358
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 17,000 17,186
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 199,007 205,824 219,362 198,576 194,841
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,099 129,676 132,349 145,166 134,380
1. Phải thu khách hàng 156,235 126,083 132,232 139,676 130,654
2. Trả trước cho người bán 604 551 604 792 533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,819 8,602 6,314 5,121 3,818
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,559 -5,559 -6,802 -6,802 -7,005
IV. Tổng hàng tồn kho 1,173 1,747 2,250 2,176 2,733
1. Hàng tồn kho 1,173 1,747 2,250 2,176 2,733
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8 8 9 9 545
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8 8 9 9 545
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,056 39,043 36,031 33,018 30,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42,056 39,043 36,031 33,018 30,054
1. Tài sản cố định hữu hình 42,056 39,043 36,031 33,018 30,054
- Nguyên giá 249,203 249,203 249,203 249,203 236,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -207,147 -210,159 -213,172 -216,185 -206,662
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,508 383,170 401,799 406,728 397,098
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 82,324 57,901 82,346 78,112 65,788
I. Nợ ngắn hạn 82,324 57,901 82,346 78,112 65,788
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 49,866 38,193 45,250 44,580 45,916
4. Người mua trả tiền trước 128 910 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,711 1,034 2,485 4,825 1,492
6. Phải trả người lao động 21,651 8,498 14,666 12,690 14,810
7. Chi phí phải trả 4,146 3,262 2,629 4,214 354
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 1,016 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 866 895 4,978 0 1,004
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,055 7,358 8,047 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 325,184 325,269 319,454 328,616 331,311
I. Vốn chủ sở hữu 325,184 325,269 319,454 328,616 331,311
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 131,040 131,040 131,040 131,040 131,040
2. Thặng dư vốn cổ phần 53,071 53,071 53,071 53,071 53,071
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 127,245 127,245 127,245 127,245 127,245
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,085 11,962 6,147 8,843 11,541
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,956 1,054 4,980 2,739 2,213
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 1,743 1,951 1,951 8,417 8,414
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,508 383,170 401,799 406,728 397,098