I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,511
|
-41
|
4,808
|
3,478
|
3,844
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,129
|
4,276
|
5,222
|
1,184
|
-13,459
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,124
|
3,013
|
3,013
|
3,013
|
3,015
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,404
|
4,055
|
4,546
|
689
|
-7,845
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-5,849
|
-2,792
|
-2,337
|
-2,518
|
-8,629
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-618
|
4,235
|
10,030
|
4,661
|
-9,616
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,946
|
29,267
|
-5,248
|
-7,791
|
9,613
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,186
|
-573
|
-503
|
74
|
-558
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,982
|
-24,458
|
12,366
|
554
|
-3,346
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,128
|
-1,152
|
0
|
|
-1,553
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-444
|
-2,902
|
-1,848
|
-2,241
|
-527
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10,932
|
4,417
|
14,797
|
-4,743
|
-5,986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-36,858
|
36,858
|
|
-51
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,528
|
|
|
|
6,358
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-71,575
|
|
-143,248
|
-73,041
|
-118,180
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
77,406
|
30,041
|
92,851
|
93,828
|
115,535
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,669
|
1,948
|
3,667
|
3,872
|
2,706
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12,028
|
-4,869
|
-9,872
|
24,659
|
6,368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
160
|
6,380
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,862
|
|
0
|
-4,091
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
160
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,862
|
160
|
0
|
-3,931
|
6,380
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,767
|
-292
|
4,925
|
15,985
|
6,762
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,931
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
27,783
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,164
|
6,872
|
11,798
|
27,783
|
34,544
|