単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,808 3,478 3,844 4,471 6,976
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,222 1,184 -13,459 3,914 832
- Khấu hao TSCĐ 3,013 3,013 3,015 3,021 3,000
- Các khoản dự phòng 4,546 689 -7,845 5,817 572
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,337 -2,518 -8,629 -4,924 -2,740
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 10,030 4,661 -9,616 8,385 7,808
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,248 -7,791 9,613 12,840 13,156
- Tăng, giảm hàng tồn kho -503 74 -558 -13 418
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,366 554 -3,346 -22,965 -481
- Tăng giảm chi phí trả trước 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,553 -1,212 -145
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 30
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,848 -2,241 -527 -2,111 -2,564
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 14,797 -4,743 -5,986 -5,076 18,223
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 36,858 -51 -51 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,358 2,213 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -143,248 -73,041 -118,180 -96,745 -125,496
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 92,851 93,828 115,535 93,699 106,680
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,667 3,872 2,706 2,011 3,132
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -9,872 24,659 6,368 1,128 -15,684
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 160 6,380 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -4,091 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -3,931 6,380 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,925 15,985 6,762 -3,948 2,539
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,872 11,798 27,783 34,544 30,596
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 11,798 27,783 34,544 30,596 33,135