I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,808
|
3,478
|
3,844
|
4,471
|
6,976
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,222
|
1,184
|
-13,459
|
3,914
|
832
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3,013
|
3,013
|
3,015
|
3,021
|
3,000
|
- Các khoản dự phòng
|
4,546
|
689
|
-7,845
|
5,817
|
572
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,337
|
-2,518
|
-8,629
|
-4,924
|
-2,740
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,030
|
4,661
|
-9,616
|
8,385
|
7,808
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,248
|
-7,791
|
9,613
|
12,840
|
13,156
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-503
|
74
|
-558
|
-13
|
418
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,366
|
554
|
-3,346
|
-22,965
|
-481
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
-1,553
|
-1,212
|
-145
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
30
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,848
|
-2,241
|
-527
|
-2,111
|
-2,564
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,797
|
-4,743
|
-5,986
|
-5,076
|
18,223
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
36,858
|
|
-51
|
-51
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
6,358
|
2,213
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-143,248
|
-73,041
|
-118,180
|
-96,745
|
-125,496
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
92,851
|
93,828
|
115,535
|
93,699
|
106,680
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,667
|
3,872
|
2,706
|
2,011
|
3,132
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9,872
|
24,659
|
6,368
|
1,128
|
-15,684
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
160
|
6,380
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4,091
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-3,931
|
6,380
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,925
|
15,985
|
6,762
|
-3,948
|
2,539
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,872
|
11,798
|
27,783
|
34,544
|
30,596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,798
|
27,783
|
34,544
|
30,596
|
33,135
|