単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81,812 76,371 63,194 60,181 70,622
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 81,812 76,371 63,194 60,181 70,622
Giá vốn hàng bán 70,553 68,637 59,123 53,755 58,600
Lợi nhuận gộp 11,259 7,735 4,071 6,425 12,022
Doanh thu hoạt động tài chính 2,337 2,518 2,271 2,710 2,740
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,797 7,107 9,023 7,003 7,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,799 3,146 -2,680 2,133 6,949
Thu nhập khác 263 238 6,645 2,343 31
Chi phí khác 255 -93 121 4 4
Lợi nhuận khác 8 332 6,524 2,338 27
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,808 3,478 3,844 4,471 6,976
Chi phí thuế TNDN hiện hành 918 696 1,149 878 1,411
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 918 696 1,149 878 1,411
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,889 2,782 2,695 3,593 5,565
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1 86 -3 28 122
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,890 2,696 2,698 3,565 5,443
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)