単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71,329 56,900 81,812 76,371 63,194
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 71,329 56,900 81,812 76,371 63,194
Giá vốn hàng bán 62,814 52,654 70,553 68,637 59,123
Lợi nhuận gộp 8,515 4,246 11,259 7,735 4,071
Doanh thu hoạt động tài chính 3,321 2,792 2,337 2,518 2,271
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,879 7,129 8,797 7,107 9,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,958 -91 4,799 3,146 -2,680
Thu nhập khác 2,502 67 263 238 6,645
Chi phí khác 949 17 255 -93 121
Lợi nhuận khác 1,553 50 8 332 6,524
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,511 -41 4,808 3,478 3,844
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,096 35 918 696 1,149
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,096 35 918 696 1,149
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,415 -76 3,889 2,782 2,695
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 50 49 -1 86 -3
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,365 -125 3,890 2,696 2,698
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)