Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81,812
|
76,371
|
63,194
|
60,181
|
70,622
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
81,812
|
76,371
|
63,194
|
60,181
|
70,622
|
Giá vốn hàng bán
|
70,553
|
68,637
|
59,123
|
53,755
|
58,600
|
Lợi nhuận gộp
|
11,259
|
7,735
|
4,071
|
6,425
|
12,022
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,337
|
2,518
|
2,271
|
2,710
|
2,740
|
Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,797
|
7,107
|
9,023
|
7,003
|
7,813
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,799
|
3,146
|
-2,680
|
2,133
|
6,949
|
Thu nhập khác
|
263
|
238
|
6,645
|
2,343
|
31
|
Chi phí khác
|
255
|
-93
|
121
|
4
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
8
|
332
|
6,524
|
2,338
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,808
|
3,478
|
3,844
|
4,471
|
6,976
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
918
|
696
|
1,149
|
878
|
1,411
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
918
|
696
|
1,149
|
878
|
1,411
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,889
|
2,782
|
2,695
|
3,593
|
5,565
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-1
|
86
|
-3
|
28
|
122
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,890
|
2,696
|
2,698
|
3,565
|
5,443
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|