単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 90,714 119,145 150,227 154,820 155,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 242 1,824 2,562 6,676 7,851
1. Tiền 242 1,824 2,562 6,676 7,851
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 38
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 38
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 90,325 117,155 147,374 147,854 145,889
1. Phải thu khách hàng 0 900 6,580 6,914 0
2. Trả trước cho người bán 10,325 774 794 346 69
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 80,000 115,481 140,000 140,595 145,820
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 279
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 279
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 146 167 291 290 1,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 55 78 103 109 1,157
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 91 89 188 181 145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,936 23,074 1,067 1,649 1,692
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 939 1,520 1,578
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 939 899 860
- Nguyên giá 0 0 953 952 952
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -13 -53 -93
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 621 718
- Nguyên giá 0 0 0 650 785
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -29 -67
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 49,923 23,000 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 50,000 23,000 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -77 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 13 74 128 129 114
1. Chi phí trả trước dài hạn 13 74 128 129 114
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 140,649 142,219 151,295 156,469 157,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 314 696 3,718 6,545 6,128
I. Nợ ngắn hạn 314 696 3,718 6,545 6,128
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 64 61 1,428 5,568 4,724
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 22 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32 329 1,868 622 917
6. Phải trả người lao động 84 170 372 333 461
7. Chi phí phải trả 0 0 50 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 134 134 0 0 25
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 140,335 141,523 147,576 149,924 150,924
I. Vốn chủ sở hữu 140,335 141,523 147,576 149,924 150,924
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136,500 136,500 136,500 136,500 136,500
2. Thặng dư vốn cổ phần -191 -191 -191 -191 -191
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,027 5,214 11,268 13,615 14,615
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 140,649 142,219 151,295 156,469 157,052