Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
179
|
291
|
1,204
|
15,051
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
179
|
291
|
1,204
|
15,051
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
166
|
212
|
808
|
8,091
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
13
|
80
|
396
|
6,959
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
265
|
0
|
851
|
2,063
|
1,704
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
-77
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
746
|
245
|
462
|
1,048
|
1,026
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-481
|
-232
|
469
|
1,488
|
7,637
|
Thu nhập khác
|
61
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
3
|
3
|
57
|
Lợi nhuận khác
|
61
|
|
-3
|
-3
|
-57
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-420
|
-232
|
466
|
1,485
|
7,581
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-85
|
|
47
|
298
|
1,527
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-85
|
|
47
|
298
|
1,527
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-334
|
-232
|
419
|
1,188
|
6,053
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-334
|
-232
|
419
|
1,188
|
6,053
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|