単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291 1,204 15,051 20,565 20,237
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 291 1,204 15,051 20,565 20,237
Giá vốn hàng bán 212 808 8,091 18,047 18,849
Lợi nhuận gộp 80 396 6,959 2,518 1,389
Doanh thu hoạt động tài chính 851 2,063 1,704 1,727 1,762
Chi phí tài chính -77 1
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 462 1,048 1,026 1,310 1,864
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 469 1,488 7,637 2,935 1,285
Thu nhập khác
Chi phí khác 3 3 57 25
Lợi nhuận khác -3 -3 -57 -25
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 466 1,485 7,581 2,935 1,260
Chi phí thuế TNDN hiện hành 47 298 1,527 587 257
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 47 298 1,527 587 257
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 419 1,188 6,053 2,348 1,003
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 419 1,188 6,053 2,348 1,003
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)