Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
291
|
1,204
|
15,051
|
20,565
|
20,237
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
291
|
1,204
|
15,051
|
20,565
|
20,237
|
Giá vốn hàng bán
|
212
|
808
|
8,091
|
18,047
|
18,849
|
Lợi nhuận gộp
|
80
|
396
|
6,959
|
2,518
|
1,389
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
851
|
2,063
|
1,704
|
1,727
|
1,762
|
Chi phí tài chính
|
|
-77
|
|
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
462
|
1,048
|
1,026
|
1,310
|
1,864
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
469
|
1,488
|
7,637
|
2,935
|
1,285
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
3
|
3
|
57
|
|
25
|
Lợi nhuận khác
|
-3
|
-3
|
-57
|
|
-25
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
466
|
1,485
|
7,581
|
2,935
|
1,260
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47
|
298
|
1,527
|
587
|
257
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
47
|
298
|
1,527
|
587
|
257
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
419
|
1,188
|
6,053
|
2,348
|
1,003
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
419
|
1,188
|
6,053
|
2,348
|
1,003
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|