単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 179 291 1,204 15,051
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 179 291 1,204 15,051
Giá vốn hàng bán 0 166 212 808 8,091
Lợi nhuận gộp 0 13 80 396 6,959
Doanh thu hoạt động tài chính 265 0 851 2,063 1,704
Chi phí tài chính 0 -77
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 746 245 462 1,048 1,026
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -481 -232 469 1,488 7,637
Thu nhập khác 61
Chi phí khác 0 3 3 57
Lợi nhuận khác 61 -3 -3 -57
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -420 -232 466 1,485 7,581
Chi phí thuế TNDN hiện hành -85 47 298 1,527
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -85 47 298 1,527
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -334 -232 419 1,188 6,053
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -334 -232 419 1,188 6,053
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)