TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
16,271,103
|
16,372,799
|
17,462,288
|
19,408,183
|
21,948,777
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,652,050
|
3,533,150
|
4,650,933
|
6,049,413
|
6,835,527
|
1. Tiền
|
1,702,399
|
2,741,652
|
2,855,437
|
2,420,243
|
2,401,434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
949,651
|
791,498
|
1,795,495
|
3,629,170
|
4,434,092
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
756,123
|
810,473
|
984,489
|
982,083
|
1,391,908
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,587,763
|
7,015,083
|
7,455,080
|
8,467,781
|
9,325,312
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,930,195
|
4,569,449
|
4,747,133
|
5,262,821
|
5,190,689
|
2. Trả trước cho người bán
|
343,246
|
447,927
|
505,603
|
550,715
|
988,539
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,607,568
|
2,302,981
|
2,518,928
|
2,996,678
|
3,467,587
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-293,245
|
-305,274
|
-316,584
|
-342,434
|
-321,503
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,461,530
|
3,210,634
|
3,359,328
|
2,957,238
|
3,581,207
|
1. Hàng tồn kho
|
3,701,892
|
3,457,089
|
3,609,143
|
3,213,175
|
3,840,325
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-240,361
|
-246,455
|
-249,816
|
-255,937
|
-259,119
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,813,637
|
1,803,459
|
1,012,459
|
951,669
|
814,823
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
567,784
|
570,856
|
632,025
|
634,588
|
593,168
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,232,365
|
1,222,749
|
379,813
|
305,032
|
219,366
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
13,488
|
9,854
|
622
|
12,048
|
2,289
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
41,460,805
|
40,979,139
|
40,601,732
|
40,430,132
|
40,291,535
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,385,827
|
1,609,800
|
1,738,510
|
1,907,002
|
1,943,434
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1,998
|
1,998
|
1,896
|
1,730
|
1,730
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,388,531
|
1,612,461
|
1,741,243
|
1,909,735
|
1,944,125
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-4,702
|
-4,659
|
-4,629
|
-4,463
|
-2,421
|
II. Tài sản cố định
|
32,003,114
|
30,780,235
|
29,590,979
|
28,415,756
|
27,293,159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12,575,051
|
12,590,915
|
12,885,340
|
12,264,345
|
11,683,500
|
- Nguyên giá
|
40,800,483
|
43,207,020
|
46,823,039
|
46,701,864
|
46,764,601
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-28,225,432
|
-30,616,105
|
-33,937,699
|
-34,437,519
|
-35,081,100
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
19,171,282
|
17,943,509
|
16,464,198
|
15,919,505
|
15,374,812
|
- Nguyên giá
|
39,060,643
|
36,691,826
|
33,114,627
|
33,114,627
|
33,114,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19,889,361
|
-18,748,316
|
-16,650,429
|
-17,195,122
|
-17,739,815
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
256,780
|
245,811
|
241,440
|
231,906
|
234,847
|
- Nguyên giá
|
951,153
|
953,252
|
958,830
|
962,240
|
981,559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-694,372
|
-707,441
|
-717,390
|
-730,334
|
-746,713
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,868,865
|
1,857,389
|
1,795,541
|
1,827,654
|
1,873,918
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,487,963
|
1,476,487
|
1,421,639
|
1,452,251
|
1,491,016
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,137,842
|
6,638,961
|
7,367,542
|
8,143,708
|
9,051,731
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,915,796
|
6,438,535
|
7,111,270
|
7,876,988
|
8,735,960
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
507
|
448
|
1,507
|
1,390
|
444
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
221,539
|
199,978
|
254,765
|
265,330
|
315,327
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,731,909
|
57,351,938
|
58,064,020
|
59,838,315
|
62,240,312
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
69,364,485
|
68,438,746
|
68,109,330
|
65,692,558
|
65,340,408
|
I. Nợ ngắn hạn
|
57,058,007
|
57,272,824
|
57,813,307
|
56,939,165
|
57,175,310
|
1. Vay và nợ ngắn
|
15,083,780
|
15,000,927
|
14,311,200
|
13,976,034
|
14,218,619
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
29,316,060
|
28,863,075
|
30,182,396
|
28,286,186
|
28,887,274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
200,018
|
210,732
|
218,198
|
208,420
|
255,055
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
299,765
|
350,226
|
372,134
|
340,239
|
648,368
|
6. Phải trả người lao động
|
1,215,491
|
1,477,967
|
1,621,231
|
1,433,132
|
1,460,072
|
7. Chi phí phải trả
|
7,970,304
|
8,562,576
|
8,150,935
|
9,689,857
|
8,406,482
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
993,546
|
729,962
|
681,364
|
780,616
|
938,606
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
16,592
|
26,595
|
9,151
|
13,501
|
20,191
|
II. Nợ dài hạn
|
12,306,479
|
11,165,921
|
10,296,023
|
8,753,393
|
8,165,097
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
533,428
|
387,945
|
268,738
|
134,687
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,196,728
|
1,363,002
|
1,377,179
|
1,297,950
|
1,312,312
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,271,758
|
7,126,278
|
6,171,600
|
5,647,409
|
4,928,577
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
174,991
|
173,651
|
224,326
|
224,518
|
224,180
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-11,632,577
|
-11,086,807
|
-10,045,310
|
-5,854,243
|
-3,100,096
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-11,632,577
|
-11,086,807
|
-10,045,310
|
-5,854,243
|
-3,100,096
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
206,067
|
168,169
|
210,911
|
216,118
|
239,808
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35,907,683
|
-35,225,965
|
-34,307,383
|
-30,215,840
|
-27,390,509
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
580,676
|
641,974
|
598,944
|
524,772
|
545,980
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
681,110
|
583,060
|
663,232
|
757,549
|
662,675
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,731,909
|
57,351,938
|
58,064,020
|
59,838,315
|
62,240,312
|