単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 14,811,852 14,716,411 16,271,103 16,372,799 17,462,288
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,554,527 2,494,230 2,652,050 3,533,150 4,650,933
1. Tiền 1,967,727 1,890,130 1,702,399 2,741,652 2,855,437
2. Các khoản tương đương tiền 586,800 604,100 949,651 791,498 1,795,495
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 920,439 875,797 756,123 810,473 984,489
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6,053,247 6,007,146 7,587,763 7,015,083 7,455,080
1. Phải thu khách hàng 4,329,383 4,697,046 4,930,195 4,569,449 4,747,133
2. Trả trước cho người bán 222,956 217,175 343,246 447,927 505,603
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,831,300 1,451,750 2,607,568 2,302,981 2,518,928
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -330,392 -358,824 -293,245 -305,274 -316,584
IV. Tổng hàng tồn kho 3,428,891 3,560,654 3,461,530 3,210,634 3,359,328
1. Hàng tồn kho 3,657,527 3,795,289 3,701,892 3,457,089 3,609,143
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -228,636 -234,636 -240,361 -246,455 -249,816
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,854,748 1,778,585 1,813,637 1,803,459 1,012,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 600,976 558,716 567,784 570,856 632,025
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,246,528 1,187,541 1,232,365 1,222,749 379,813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7,244 32,327 13,488 9,854 622
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 42,804,774 41,599,768 41,460,805 40,979,139 40,601,732
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,631,552 1,633,071 1,385,827 1,609,800 1,738,510
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2,016 2,389 1,998 1,998 1,896
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,632,402 1,634,601 1,388,531 1,612,461 1,741,243
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,866 -3,919 -4,702 -4,659 -4,629
II. Tài sản cố định 34,348,303 33,087,733 32,003,114 30,780,235 29,590,979
1. Tài sản cố định hữu hình 13,435,592 13,108,290 12,575,051 12,590,915 12,885,340
- Nguyên giá 43,443,594 41,637,540 40,800,483 43,207,020 46,823,039
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,008,002 -28,529,249 -28,225,432 -30,616,105 -33,937,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính 20,764,113 19,837,518 19,171,282 17,943,509 16,464,198
- Nguyên giá 39,060,643 39,060,643 39,060,643 36,691,826 33,114,627
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,296,531 -19,223,126 -19,889,361 -18,748,316 -16,650,429
3. Tài sản cố định vô hình 148,598 141,925 256,780 245,811 241,440
- Nguyên giá 826,772 826,570 951,153 953,252 958,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,174 -684,645 -694,372 -707,441 -717,390
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,691,837 1,751,566 1,868,865 1,857,389 1,795,541
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,317,935 1,377,664 1,487,963 1,476,487 1,421,639
3. Đầu tư dài hạn khác 463,902 463,902 463,902 463,902 463,902
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -90,000 -90,000 -90,000 -90,000 -90,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 5,000,431 4,986,355 6,137,842 6,638,961 7,367,542
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,808,697 4,752,719 5,915,796 6,438,535 7,111,270
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,274 449 507 448 1,507
3. Tài sản dài hạn khác 190,460 233,187 221,539 199,978 254,765
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,616,626 56,316,179 57,731,909 57,351,938 58,064,020
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 74,561,688 68,872,279 69,364,485 68,438,746 68,109,330
I. Nợ ngắn hạn 60,608,801 57,555,863 57,058,007 57,272,824 57,813,307
1. Vay và nợ ngắn 17,527,065 15,214,917 15,083,780 15,000,927 14,311,200
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 30,159,181 28,345,957 29,316,060 28,863,075 30,182,396
4. Người mua trả tiền trước 165,659 179,171 200,018 210,732 218,198
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 317,499 293,750 299,765 350,226 372,134
6. Phải trả người lao động 1,217,127 988,159 1,215,491 1,477,967 1,621,231
7. Chi phí phải trả 7,905,571 9,604,072 7,970,304 8,562,576 8,150,935
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,288,949 1,032,215 993,546 729,962 681,364
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,685 12,291 16,592 26,595 9,151
II. Nợ dài hạn 13,952,888 11,316,416 12,306,479 11,165,921 10,296,023
1. Phải trả dài hạn người bán 1,109,976 651,343 533,428 387,945 268,738
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,315,653 1,323,217 1,196,728 1,363,002 1,377,179
4. Vay và nợ dài hạn 9,840,994 9,186,239 8,271,758 7,126,278 6,171,600
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 156,613 154,495 174,991 173,651 224,326
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -16,945,062 -12,556,100 -11,632,577 -11,086,807 -10,045,310
I. Vốn chủ sở hữu -16,945,062 -12,556,100 -11,632,577 -11,086,807 -10,045,310
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22,143,942 22,143,942 22,143,942 22,143,942 22,143,942
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,220,498 1,220,498 1,220,498 1,220,498 1,220,498
3. Vốn khác của chủ sở hữu 241,355 241,355 241,355 241,355 241,355
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004 -1,153,004
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 106,878 176,640 206,067 168,169 210,911
7. Quỹ đầu tư phát triển 933,114 933,114 933,114 933,114 933,114
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,024 2,024 2,024 2,024 2,024
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -40,956,676 -36,742,701 -35,907,683 -35,225,965 -34,307,383
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 670,552 593,132 580,676 641,974 598,944
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 516,806 622,032 681,110 583,060 663,232
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,616,626 56,316,179 57,731,909 57,351,938 58,064,020