TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14,811,852
|
14,716,411
|
16,271,103
|
16,372,799
|
17,462,288
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,554,527
|
2,494,230
|
2,652,050
|
3,533,150
|
4,650,933
|
1. Tiền
|
1,967,727
|
1,890,130
|
1,702,399
|
2,741,652
|
2,855,437
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
586,800
|
604,100
|
949,651
|
791,498
|
1,795,495
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
920,439
|
875,797
|
756,123
|
810,473
|
984,489
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6,053,247
|
6,007,146
|
7,587,763
|
7,015,083
|
7,455,080
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,329,383
|
4,697,046
|
4,930,195
|
4,569,449
|
4,747,133
|
2. Trả trước cho người bán
|
222,956
|
217,175
|
343,246
|
447,927
|
505,603
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,831,300
|
1,451,750
|
2,607,568
|
2,302,981
|
2,518,928
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-330,392
|
-358,824
|
-293,245
|
-305,274
|
-316,584
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,428,891
|
3,560,654
|
3,461,530
|
3,210,634
|
3,359,328
|
1. Hàng tồn kho
|
3,657,527
|
3,795,289
|
3,701,892
|
3,457,089
|
3,609,143
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-228,636
|
-234,636
|
-240,361
|
-246,455
|
-249,816
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,854,748
|
1,778,585
|
1,813,637
|
1,803,459
|
1,012,459
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
600,976
|
558,716
|
567,784
|
570,856
|
632,025
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,246,528
|
1,187,541
|
1,232,365
|
1,222,749
|
379,813
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7,244
|
32,327
|
13,488
|
9,854
|
622
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42,804,774
|
41,599,768
|
41,460,805
|
40,979,139
|
40,601,732
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,631,552
|
1,633,071
|
1,385,827
|
1,609,800
|
1,738,510
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
2,016
|
2,389
|
1,998
|
1,998
|
1,896
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,632,402
|
1,634,601
|
1,388,531
|
1,612,461
|
1,741,243
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-2,866
|
-3,919
|
-4,702
|
-4,659
|
-4,629
|
II. Tài sản cố định
|
34,348,303
|
33,087,733
|
32,003,114
|
30,780,235
|
29,590,979
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13,435,592
|
13,108,290
|
12,575,051
|
12,590,915
|
12,885,340
|
- Nguyên giá
|
43,443,594
|
41,637,540
|
40,800,483
|
43,207,020
|
46,823,039
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,008,002
|
-28,529,249
|
-28,225,432
|
-30,616,105
|
-33,937,699
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
20,764,113
|
19,837,518
|
19,171,282
|
17,943,509
|
16,464,198
|
- Nguyên giá
|
39,060,643
|
39,060,643
|
39,060,643
|
36,691,826
|
33,114,627
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,296,531
|
-19,223,126
|
-19,889,361
|
-18,748,316
|
-16,650,429
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
148,598
|
141,925
|
256,780
|
245,811
|
241,440
|
- Nguyên giá
|
826,772
|
826,570
|
951,153
|
953,252
|
958,830
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-678,174
|
-684,645
|
-694,372
|
-707,441
|
-717,390
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1,691,837
|
1,751,566
|
1,868,865
|
1,857,389
|
1,795,541
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,317,935
|
1,377,664
|
1,487,963
|
1,476,487
|
1,421,639
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
463,902
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
-90,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,000,431
|
4,986,355
|
6,137,842
|
6,638,961
|
7,367,542
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,808,697
|
4,752,719
|
5,915,796
|
6,438,535
|
7,111,270
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,274
|
449
|
507
|
448
|
1,507
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
190,460
|
233,187
|
221,539
|
199,978
|
254,765
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57,616,626
|
56,316,179
|
57,731,909
|
57,351,938
|
58,064,020
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
74,561,688
|
68,872,279
|
69,364,485
|
68,438,746
|
68,109,330
|
I. Nợ ngắn hạn
|
60,608,801
|
57,555,863
|
57,058,007
|
57,272,824
|
57,813,307
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,527,065
|
15,214,917
|
15,083,780
|
15,000,927
|
14,311,200
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,159,181
|
28,345,957
|
29,316,060
|
28,863,075
|
30,182,396
|
4. Người mua trả tiền trước
|
165,659
|
179,171
|
200,018
|
210,732
|
218,198
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
317,499
|
293,750
|
299,765
|
350,226
|
372,134
|
6. Phải trả người lao động
|
1,217,127
|
988,159
|
1,215,491
|
1,477,967
|
1,621,231
|
7. Chi phí phải trả
|
7,905,571
|
9,604,072
|
7,970,304
|
8,562,576
|
8,150,935
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,288,949
|
1,032,215
|
993,546
|
729,962
|
681,364
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,685
|
12,291
|
16,592
|
26,595
|
9,151
|
II. Nợ dài hạn
|
13,952,888
|
11,316,416
|
12,306,479
|
11,165,921
|
10,296,023
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
1,109,976
|
651,343
|
533,428
|
387,945
|
268,738
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,315,653
|
1,323,217
|
1,196,728
|
1,363,002
|
1,377,179
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
9,840,994
|
9,186,239
|
8,271,758
|
7,126,278
|
6,171,600
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
156,613
|
154,495
|
174,991
|
173,651
|
224,326
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-16,945,062
|
-12,556,100
|
-11,632,577
|
-11,086,807
|
-10,045,310
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-16,945,062
|
-12,556,100
|
-11,632,577
|
-11,086,807
|
-10,045,310
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
22,143,942
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
1,220,498
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
241,355
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
-1,153,004
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
106,878
|
176,640
|
206,067
|
168,169
|
210,911
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
933,114
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
2,024
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-40,956,676
|
-36,742,701
|
-35,907,683
|
-35,225,965
|
-34,307,383
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
670,552
|
593,132
|
580,676
|
641,974
|
598,944
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
516,806
|
622,032
|
681,110
|
583,060
|
663,232
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57,616,626
|
56,316,179
|
57,731,909
|
57,351,938
|
58,064,020
|