単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1,919,766 4,528,277 1,146,176 975,077 1,146,722
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,540,691 1,985,444 1,226,251 1,000,054 1,892,470
- Khấu hao TSCĐ 1,348,744 1,292,629 1,285,382 1,266,228 1,251,301
- Các khoản dự phòng 138,557 39,092 -54,660 28,082 -2,803
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -230,778 381,108 254,005 -502,412 451,009
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -96,582 -80,067 -668,333 -64,573 -53,502
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 380,750 352,683 409,858 272,728 246,465
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -379,075 6,513,721 2,372,427 1,975,131 3,039,192
- Tăng, giảm các khoản phải thu -535,229 -357,782 -707,038 116,418 475,623
- Tăng, giảm hàng tồn kho 656,707 -178,681 105,046 273,588 -206,841
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 860,042 -2,947,439 1,412,083 736,487 1,172,450
- Tăng giảm chi phí trả trước 661,620 138,817 -1,173,605 -525,694 -733,904
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -459,868 -296,159 -389,674 -237,854 -315,137
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -78,470 -125,915 -74,282 -63,728 -61,403
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -38,943 -78,307 -31,536 -34,831 -43,158
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 686,783 2,668,255 1,513,421 2,239,516 3,326,821
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99,463 -67,311 -125,797 -56,651 -54,042
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 573 567,017 -108 610 919
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -414,198 -330,175 -185,356 241,260 -399,506
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 392,447 374,816 298,030 -295,610 232,490
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 191,972 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 51,695 14,678 -1,526 83,167 18,098
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 123,025 559,026 -14,757 -27,225 -202,041
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10,758,501 9,467,199 8,502,584 7,490,762 7,324,338
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10,954,428 -11,649,668 -8,739,020 -7,329,015 -7,884,671
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -940,815 -1,103,213 -1,047,668 -1,026,768 -1,393,085
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -58,206 -157 -63,348 -460,289 -50,602
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,194,947 -3,285,839 -1,342,351 -1,325,309 -2,004,020
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -385,139 -58,558 156,313 886,982 1,120,760
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,959,248 2,551,042 2,494,230 2,652,050 3,533,150
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -24,845 1,745 1,507 -5,882 -2,977
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2,554,527 2,494,230 2,652,050 3,533,150 4,650,933